Yahoo Poland Wyszukiwanie w Internecie

Search results

  1. Trái Đất, hay còn gọi là Địa Cầu (chữ Hán: 地 球 hoặc Quả Đất, hành tinh xanh, hành tinh, quả bóng xanh, tiếng Anh: Earth), là hành tinh thứ ba tính từ Mặt Trời, đồng thời cũng là hành tinh lớn nhất trong các hành tinh đất đá của hệ Mặt Trời xét về bán kính, khối ...

  2. Dự án đã phát hiện các chứng cứ cụ thể về nền văn minh Trung Hoa có lịch sử 5.000 năm, bao gồm phát hiện di tích hệ thống đập nước cổ nhất thế giới (niên đại 5.100 năm), kiến trúc cung đình cổ nhất Trung Quốc ở hạ du sông Trường Giang (niên đại 5.000 năm), phát ...

  3. en.wikipedia.org › wiki › EarthEarth - Wikipedia

    Earth is the third planet from the Sun and the only astronomical object known to harbor life. This is enabled by Earth being an ocean world, the only one in the Solar System sustaining liquid surface water. Almost all of Earth's water is contained in its global ocean, covering 70.8% of Earth's crust.

  4. Tiếng Trung Quốc (giản thể: 中国话; phồn thể: 中國話; Hán-Việt: Trung Quốc thoại; bính âm: Zhōngguó huà), còn gọi là tiếng Trung, tiếng Hoa, tiếng Hán, tiếng Tàu, Trung văn (中文 Zhōng wén), Hoa ngữ (華語/华语 Huá yǔ), Hoa văn (華文/华文), Hán ngữ (漢語/汉语 Hàn yǔ), là ...

  5. 18 cze 2023 · Tên các quốc gia bằng tiếng Trung. Bổ sung những từ vựng tiếng Trung này sẽ giúp bạn thêm tự tin giao tiếp vói người bản xứ, bạn bè quốc tế, biết được tất cả tên gọi của các quốc gia trên thế giới. Phải học tốt từ vựng thì ngữ pháp mới có thể vững được. Nước Úc tiếng Trung là gì? 澳大利亚 /Àodàlìyà/ Nước Lào tiếng Trung là gì? 老挝 /Lǎowō/

  6. translate.google.com.vnGoogle Dịch

    Dịch vụ của Google, được cung cấp miễn phí, dịch nhanh các từ, cụm từ và trang web giữa tiếng Anh và hơn 100 ngôn ngữ khác.

  7. 29 paź 2020 · TÊN TIẾNG TRUNG CÁC QUẬN, HUYỆN, TỈNH THÀNH VIỆT NAM. Phạm Dương Châu 29.10.2020 Từ vựng tiếng Trung chuyên ngành. Bài viết dưới đây là toàn bộ tên các Quận Huyện của 63 tỉnh thành Việt Nam bằng tiếng Trung giúp các bạn tăng vốn từ vựng của mình.

  1. Ludzie szukają również