Yahoo Poland Wyszukiwanie w Internecie

Search results

  1. [Vietsub] Không Che Giáo Ngực Bự Nghiện Cu Thầy Hiệu Trưởng. About. Bối Cảnh Câu Chuyện. Câu chuyện xoay quanh giáo ngực bự, người đã trở thành một hiện tượng nổi bật trong trường học. Cô giáo được nhiều học sinh yêu mến vì phong cách giảng dạy cuốn hút và sự ân cần đối với học sinh.

  2. pernicious - tłumaczenie na polski oraz definicja. Co znaczy i jak powiedzieć "pernicious" po polsku? - szkodliwy, zgubny, groźny.

  3. pernicious adj (harmful) szkodliwy przym. The pernicious teachings of the cult leader fooled many innocent people. pernicious adj (malicious) złośliwy przym. A pernicious smile spread across the face of the evil wizard.

  4. PERNICIOUS - định nghĩa, nghe phát âm và hơn nữa cho PERNICIOUS: very harmful: Xem thêm trong Từ điển Người học - Cambridge Dictionary.

  5. Áo lót nữ có gọng cup sâu AL087 Lyly Lorem áo lót cotton nâng ngực tạo form ngực tròn đầy thấm hút mồ hôi siêu thoáng áo lót mặc sơ mi áo lót bigsize- Mã sản phẩm: AL087- Màu sắc: Đen, Nude, Xanh rêu, Tím- Kích thước: 34, 36, 38 ( kích thươc size chênh lệch size thường 1,2cm )Mọi người chọn size lưu ý ib shop tư vấn kỹ ...

  6. Tính từ. độc hại. a pernicious influence on society. ảnh hưởng độc hại lên xã hội. pollution of the water supply reached a level pernicious to the health of the population. sự ô nhiễm nguồn cung cấp nước đã đạt tới mức độc hại cho sức khỏe của dân cư. * Các từ tương tự: pernicious anaemia, perniciously, perniciousness. Tìm kiếm pernicious.

  7. Phát âm của pernicious. Cách phát âm pernicious trong tiếng Anh với âm thanh - Cambridge University Press

  1. Ludzie szukają również