Yahoo Poland Wyszukiwanie w Internecie

Search results

  1. Từ "permanent" trong tiếng Anh có nghĩa là bền vững, không thay đổi hoặc tồn tại lâu dài. Từ này được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh, từ khoa học đến đời sống hàng ngày, để chỉ những điều không bị mất đi theo thời gian.

  2. adjective. / ˈpəːmənənt/ Add to word list. lasting; not temporary. lâu dài. After many years of travelling, they made a permanent home in England. Xem thêm. permanently. permanence. permanent wave. (Bản dịch của permanent từ Từ điển PASSWORD tiếng Anh–Việt © 2015 K Dictionaries Ltd) Các ví dụ của permanent. permanent.

  3. Tính từ. Lâu dài, vĩnh cửu; thường xuyên, thường trực; cố định. permanent wave. cách uốn (tóc) làn sóng giữ được lâu. permanent address. địa chỉ thường xuyên của tôi. permanent way. nền đường sắt. Chuyên ngành. Toán & tin. không đổi, thường xuyên, thường trực. Xây dựng. lâu bền, vĩnh cửu, thường xuyên, cố định. Cơ - Điện tử.

  4. permanent /pɛʁ.ma.nɑ̃/. Thường xuyên, thường trực. Comité permanent — ban thường trực. Cinéma permanent de 14 heures à 24 heures — chiếu bóng thường xuyên từ 14 giờ đến 24 giờ. Vĩnh cửu, bền lâu, bền. Aimantation permantent — sự từ hóa vĩnh cửu. Ondulaion permanente — sự uốn tóc ...

  5. Permanent : / 'pə:mənənt /, Tính từ: lâu dài, vĩnh cửu; thường xuyên, thường trực; cố định, Toán & tin: không đổi, thường xuyên, thường trực, Xây...

  6. Tìm tất cả các bản dịch của permanent trong Việt như vĩnh cửu, mãi mãi, vĩnh viễn và nhiều bản dịch khác.

  7. permanent /':mənənt/. tính từ ( (cũng) permanent) lâu dài, lâu bền, vĩnh cửu, thường xuyên, thường trực; cố định. permanent wave: tóc làn sóng giữ lâu không mất quăn. permanent way: nền đường sắt (đã làm xong) bất động. cố định. permanent assets: tài sản cố định. permanent ...

  1. Ludzie szukają również