Search results
27 cze 2022 · Permanent trong tiếng anh khá là khác với các từ khác ở khía cạnh số lượng nghĩa. Hay nói chi tiết hơn thì trong khi những từ cũng level với Permanent có nhiều nghĩa (2, 3 nghĩa trở lên) thì Permanent chỉ có 1 nghĩa chung nhất mà thôi.
Permanent trong tiếng anh khá là khác với các từ khác ở khía cạnh số lượng nghĩa. Hay nói chi tiết hơn thì trong khi những từ cũng level với Permanent có nhiều nghĩa (2, 3 nghĩa trở lên) thì Permanent chỉ có 1 nghĩa chung nhất mà thôi. Permanent ngắn gọn có nghĩa là dài hạn.
PERMANENT ý nghĩa, định nghĩa, PERMANENT là gì: 1. lasting for a long time or for ever: 2. Something that is permanent exists or happens all the…. Tìm hiểu thêm.
"permanent" như thế nào trong Tiếng Anh? Kiểm tra bản dịch của "permanent" trong từ điển Tiếng Việt - Tiếng Anh Glosbe : permanency. Câu ví dụ
Nghĩa. permanent - lasting or intended to last or remain unchanged indefinitely. Những từ tương tự: permanent. permanent form - hình thức vĩnh viễn. of a permanent nature - có tính chất vĩnh viễn. permanent shift - ca cố định. the five permanent members - năm thành viên thường trực.
Tìm tất cả các bản dịch của permanent trong Việt như vĩnh cửu, mãi mãi, vĩnh viễn và nhiều bản dịch khác.
permanent permanent /'pə:mənənt/ tính từ ((cũng) permanent) lâu dài, lâu bền, vĩnh cửu, thường xuyên, thường trực; cố định. permanent wave: tóc làn sóng giữ lâu không mất quăn; permanent way: nền đường sắt (đã làm xong)