Yahoo Poland Wyszukiwanie w Internecie

Search results

  1. 27 cze 2022 · Permanent trong tiếng anh khá là khác với các từ khác ở khía cạnh số lượng nghĩa. Hay nói chi tiết hơn thì trong khi những từ cũng level với Permanent có nhiều nghĩa (2, 3 nghĩa trở lên) thì Permanent chỉ có 1 nghĩa chung nhất mà thôi.

  2. Permanent trong tiếng anh khá là khác với các từ khác ở khía cạnh số lượng nghĩa. Hay nói chi tiết hơn thì trong khi những từ cũng level với Permanent có nhiều nghĩa (2, 3 nghĩa trở lên) thì Permanent chỉ có 1 nghĩa chung nhất mà thôi. Permanent ngắn gọn có nghĩa là dài hạn.

  3. PERMANENT ý nghĩa, định nghĩa, PERMANENT: 1. lasting for a long time or for ever: 2. Something that is permanent exists or happens all the…. Tìm hiểu thêm.

  4. "permanent" như thế nào trong Tiếng Anh? Kiểm tra bản dịch của "permanent" trong từ điển Tiếng Việt - Tiếng Anh Glosbe : permanency. Câu ví dụ

  5. Nghĩa. permanent - lasting or intended to last or remain unchanged indefinitely. Những từ tương tự: permanent. permanent form - hình thức vĩnh viễn. of a permanent nature - có tính chất vĩnh viễn. permanent shift - ca cố định. the five permanent members - năm thành viên thường trực.

  6. Tìm tất cả các bản dịch của permanent trong Việt như vĩnh cửu, mãi mãi, vĩnh viễn và nhiều bản dịch khác.

  7. permanent permanent /':mənənt/ tính từ ((cũng) permanent) lâu dài, lâu bền, vĩnh cửu, thường xuyên, thường trực; cố định. permanent wave: tóc làn sóng giữ lâu không mất quăn; permanent way: nền đường sắt (đã làm xong)

  1. Ludzie szukają również