Yahoo Poland Wyszukiwanie w Internecie

Search results

  1. Từ "permanent" trong tiếng Anh có nghĩa là bền vững, không thay đổi hoặc tồn tại lâu dài. Từ này được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh, từ khoa học đến đời sống hàng ngày, để chỉ những điều không bị mất đi theo thời gian.

  2. PERMANENT ý nghĩa, định nghĩa, PERMANENT: 1. lasting for a long time or for ever: 2. Something that is permanent exists or happens all the…. Tìm hiểu thêm.

  3. Q&A about usage, example sentences, meaning and synonyms of word "Permanent". more than 46 answers from native speakers about natural usage and nuances of "Permanent".

  4. Tìm tất cả các bản dịch của permanent trong Việt như vĩnh cửu, mãi mãi, vĩnh viễn và nhiều bản dịch khác.

  5. "permanent" như thế nào trong Tiếng Việt? Kiểm tra bản dịch của "permanent" trong từ điển Tiếng Anh - Tiếng Việt Glosbe: vĩnh cửu, lâu dài, thường trực. Câu ví dụ: But won't that go on our permanent records? ↔ Nhưng chuyện đó không phải là vĩnh cửu chứ?

  6. permanent permanent /'pə:mənənt/ tính từ ((cũng) permanent) lâu dài, lâu bền, vĩnh cửu, thường xuyên, thường trực; cố định. permanent wave: tóc làn sóng giữ lâu không mất quăn; permanent way: nền đường sắt (đã làm xong)

  7. adjective. Continuing or enduring without marked change in status or condition or place ( Tiếp tục hoặc kéo dài mà không có thay đổi rõ rệt về trạng thái hoặc điều kiện hoặc địa điểm ) permanent secretary to the president - Thư ký thường trực cho tổng thống. permanent address - Địa chỉ thường trú.

  1. Ludzie szukają również