Search results
Từ "permanent" trong tiếng Anh có nghĩa là bền vững, không thay đổi hoặc tồn tại lâu dài. Từ này được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh, từ khoa học đến đời sống hàng ngày, để chỉ những điều không bị mất đi theo thời gian.
Q&A about usage, example sentences, meaning and synonyms of word "Permanent". more than 46 answers from native speakers about natural usage and nuances of "Permanent".
PERMANENT ý nghĩa, định nghĩa, PERMANENT là gì: 1. lasting for a long time or for ever: 2. Something that is permanent exists or happens all the…. Tìm hiểu thêm.
"permanent" như thế nào trong Tiếng Việt? Kiểm tra bản dịch của "permanent" trong từ điển Tiếng Anh - Tiếng Việt Glosbe: vĩnh cửu, lâu dài, thường trực. Câu ví dụ: But won't that go on our permanent records? ↔ Nhưng chuyện đó không phải là vĩnh cửu chứ?
more_vert. Using permanent magnet devices and labels for all other cell types. more_vert. It presumably has a permanent magnet component and other temperature sensitive bearings, ice and water sensitive elements. more_vert. Copper isn't magnetic, though, so the result wasn't a permanent magnet.
Tra cứu từ điển Anh Việt online. Nghĩa của từ 'permanent' trong tiếng Việt. permanent là gì? Tra cứu từ điển trực tuyến.
Permanent nghĩa là gì? trong từ điển Anh - Việt : - ( Adjective - Tính từ ), là Lâu dài, lâu bền, vĩnh cửu, thường xuyên, thường trực; cố định .Một số từ đồng nghĩa với Permanent : Durable,Enduring,Long-lasting,Perpetual,Stable