Search results
PERMANENT ý nghĩa, định nghĩa, PERMANENT là gì: 1. lasting for a long time or for ever: 2. Something that is permanent exists or happens all the…. Tìm hiểu thêm.
Tiếng Anh. Cách phát âm. IPA: /.nənt/ Hoa Kỳ. [.nənt] Tính từ. permanent. Lâu dài, lâu bền, vĩnh cửu, thường xuyên, thường trực; cố định. permanent wave — tóc làn sóng giữ lâu không mất quăn. permanent way — nền đường sắt (đã làm xong) Thường trú. permanent address — địa chỉ thường trú. Tham khảo.
"permanent" như thế nào trong Tiếng Việt? Kiểm tra bản dịch của "permanent" trong từ điển Tiếng Anh - Tiếng Việt Glosbe: vĩnh cửu, lâu dài, thường trực. Câu ví dụ: But won't that go on our permanent records? ↔ Nhưng chuyện đó không phải là vĩnh cửu chứ?
Tìm tất cả các bản dịch của permanent trong Việt như vĩnh cửu, mãi mãi, vĩnh viễn và nhiều bản dịch khác.
permanent permanent /'pə:mənənt/ tính từ ((cũng) permanent) lâu dài, lâu bền, vĩnh cửu, thường xuyên, thường trực; cố định. permanent wave: tóc làn sóng giữ lâu không mất quăn; permanent way: nền đường sắt (đã làm xong)
Bản dịch "permanent" thành Tiếng Anh trong ngữ cảnh, bộ nhớ dịch
Thông dụng. Tính từ. Lâu dài, vĩnh cửu; thường xuyên, thường trực; cố định. permanent wave. cách uốn (tóc) làn sóng giữ được lâu. permanent address. địa chỉ thường xuyên của tôi. permanent way. nền đường sắt. Chuyên ngành. Toán & tin. không đổi, thường xuyên, thường trực. Xây dựng. lâu bền, vĩnh cửu, thường xuyên, cố định. Cơ - Điện tử.