Yahoo Poland Wyszukiwanie w Internecie

Search results

  1. Something that is permanent exists or happens all the time: Mont Blanc has a permanent snow cap. Our office is in a permanent state of chaos. Bớt các ví dụ. The accident left him with permanent brain damage. She took up permanent residency abroad. The salaries of temporary employees ought to match those of permanent staff.

  2. cầu cố định. permanent card. phiếu lỗ cố định. permanent connection. kết nối cố định. permanent contact connection. mạch nối tiếp xúc cố định (không tháo được)

  3. Znajdź wszystkie tłumaczenia słowa permanent w polsko, takie jak stały, trwały, permanentny i wiele innych.

  4. permanent /pɛʁ.ma.nɑ̃/. Thường xuyên, thường trực. Comité permanent — ban thường trực. Cinéma permanent de 14 heures à 24 heures — chiếu bóng thường xuyên từ 14 giờ đến 24 giờ. Vĩnh cửu, bền lâu, bền. Aimantation permantent — sự từ hóa vĩnh cửu. Ondulaion permanente — sự uốn tóc ...

  5. Từ "permanent" trong tiếng Anh có nghĩa là bền vững, không thay đổi hoặc tồn tại lâu dài. Từ này được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh, từ khoa học đến đời sống hàng ngày, để chỉ những điều không bị mất đi theo thời gian.

  6. Kiểm tra bản dịch của "permanent" trong từ điển Tiếng Anh - Tiếng Việt Glosbe: vĩnh cửu, lâu dài, thường trực. Câu ví dụ: But won't that go on our permanent records? ↔ Nhưng chuyện đó không phải là vĩnh cửu chứ?

  7. Permanent : / 'pə:mənənt /, Tính từ: lâu dài, vĩnh cửu; thường xuyên, thường trực; cố định, Toán & tin: không đổi, thường xuyên, thường trực, Xây...

  1. Ludzie szukają również