Yahoo Poland Wyszukiwanie w Internecie

Search results

  1. PEDANTIC - dịch sang tiếng Việt với Từ điển tiếng Anh-Việt - Cambridge Dictionary

  2. Pedantic” means caring too much about unimportant rules or details. Examples: “Our history professor’s teaching style was so pedantic we always fell asleep in class.”

  3. Pedantic là gì: / pi´dæntik /, Tính từ: (thuộc) người thông thái rởm, làm ra vẻ mô phạm, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective,...

  4. 23 sie 2023 · Định nghĩa pedantic. Câu hỏi về Tiếng Anh (Anh). pedantic

  5. Định nghĩa pedantic being overly concerned with minor details when they usually don't matter.

  6. Tìm kiếm pedantic. Từ điển Anh-Việt - Tính từ: thông thái rởm, nệ chi tiết, nệ quy tắc. Từ điển Đồng nghĩa - adjective: A pedantic approach to marketing may be all right in the classroom, but it doesn't sell products, His secretary left because of his pedantic criticisms of her work.

  7. Znajdź wszystkie tłumaczenia słowa pedantic w polsko, takie jak pedantyczny, pedant i wiele innych.

  1. Ludzie szukają również