Yahoo Poland Wyszukiwanie w Internecie

Search results

  1. Uzyskaj szybkie, bezpłatne tłumaczenie! Tłumaczenie pedantic : pedantyczny. Przeczytaj więcej w słowniku angielsko-polskim Cambridge.

  2. pedantic - tłumaczenie na polski oraz definicja. Co znaczy i jak powiedzieć "pedantic" po polsku? - pedantyczny.

  3. Znajdź wszystkie tłumaczenia słowa pedantic w polsko, takie jak pedantyczny, pedant i wiele innych.

  4. Bộ sách cô sử dụng là Tiếng Anh i learn smart start. Quý phụ huynh và các em học sinh có thể các bài giảng tiếng anh miễn phí các lớp tiểu học và THCS trên t...

  5. PEDANTIC definicja: 1. giving too much attention to formal rules or small details: 2. giving too much attention to…. Dowiedź się więcej.

  6. “Pedantic” means caring too much about unimportant rules or details. Examples: “Our history professor’s teaching style was so pedantic we always fell asleep in class.”

  7. 12 lis 2024 · Cùng tìm hiểu những cấu trúc ngữ pháp tiếng Anh lớp 4 cơ bản với đầy đủ ví dụ và bài tập thực hành cùng Pantado. Các chủ điểm gần gũi, cách dùng đơn giản, giúp bé tự tin sử dụng ngữ pháp trong giao tiếp hằng ngày.

  1. Ludzie szukają również