Search results
olecranon - tłumaczenie na polski oraz definicja. Co znaczy i jak powiedzieć "olecranon" po polsku? - wyrostek łokciowy
5 lip 2024 · Trong đó các olecranon chính là một đường cong lớn, khá dày, nằm ở mặt sau và phần trên của xương trụ. Ở phần đỉnh, các olecranon có hình dạng uốn cong về phía trước. Điều này giúp tạo ra đặc điểm nổi bật còn được gọi là khớp nối, giúp tiếp nhận các hố olecranon khác ở phần mở rộng của cẳng tay.
Gãy xương Olecranon là một vết gãy ở xương nhọn của khuỷu tay nhô ra ngoài khi bạn uốn cong cánh tay, thực chất nó là phần cuối của xương trụ. Trong một số trường hợp xương bị gãy khiến các mảnh xương xuyên qua da hoặc vết thương xuyên xuống xương, đây được gọi là gãy xương hở.
3 dni temu · Với khả năng này, CoQ10 không chỉ hỗ trợ sức khỏe tổng thể mà còn mang lại nhiều lợi ích cho làn da. Khi chúng ta già đi, lượng CoQ10 trong cơ thể giảm dần, dẫn đến sự lão hóa da và các vấn đề liên quan đến da. 2. Tác Dụng Của Coenzyme Q10 Với Da 2.1.
14 lip 2024 · Ô nhiễm không khí là sự hiện diện của các chất độc hại trong khí quyển. Nó có thể do các hoạt động của con người, chẳng hạn như lái xe, đốt nhiên liệu hóa thạch và sản xuất công nghiệp. Ô nhiễm không khí có thể gây ra một số vấn đề sức khỏe, bao gồm:
olecranon definicja: 1. the end part of the ulna (= a long thin bone in the lower arm) at the elbow: 2. the end part of…. Dowiedź się więcej.
Khi xương của olecranon trở nên cứng nhắc hơn được hình thành và phát triển, cơ thể phản ứng bằng cách tạo ra một bursa để bảo vệ khu vực và cho phép uốn cong trơn tru của khớp khuỷu tay.