Yahoo Poland Wyszukiwanie w Internecie

Search results

  1. translate.google.com.vnGoogle Dịch

    Dịch vụ của Google, được cung cấp miễn phí, dịch nhanh các từ, cụm từ và trang web giữa tiếng Anh và hơn 100 ngôn ngữ khác.

    • Video

      Tìm kiếm hàng triệu video trên web. Giới thiệu về Google

    • Ngôn Ngữ

      Hoạt động. Khi chế độ tuỳ chỉnh hoạt động tìm kiếm đang bật,...

  2. 19 lis 2015 · Em là gì trong trái tim anh? Là niềm thương hay là niềm day dứt. Là tình yêu muôn đời duy nhất. Hay chỉ là một thoáng đam mê? Em yêu anh quên hết cả lối về.

  3. 20 lis 2015 · Trong bài học này, chúng ta sẽ tìm hiểu các thành ngữ thông dụng có từ Heart (trái tim). to get to the heart of something: đi vào phần cốt lõi của cái gì đấy. It’s important to get to the heart of the matter before we make any decisions. Điều quan trọng là phải đi vào cốt lõi của vấn đề ...

  4. NOUN. / riəl ɪˈsteɪt / real property. Nhà đất là tên gọi khác của bất động sản. Chúng bao hàm các loại đất đai và những gì gắn liền với đất… Những thứ có thể dỡ ra, di động thì không phải là nhà đất. Ví dụ. 1. Tôi đồng ý với ý kiến rằng nhà đất được thổi giá quá cao. I agree with the opinion that real estate is overpriced. 2.

  5. 12 sie 2020 · Mặt bằng tổng thể trong tiếng anh? và một số thuật ngữ khá phổ biến như: Vị trí, tiện ích, nhà ở, Tầng lửng, thương mại, cư dân, cảnh quan sân vườn, diện tích quy hoạch,…cùng tìm hiểu qua danh sách bên dưới.

  6. Dưới đây là một số cụm từ vựng tiếng Anh liên quan tới chủ đề gia đình, bao gồm: vợ chồng tiếng Anh là gì, cô, chú, cháu trai, cháu gái trong tiếng Anh... bạn có thể tham khảo thêm để củng cố vốn từ của mình. - Anh trai trong tiếng Anh: Brother. - Em trai trong tiếng Anh là Younger Brother, Little Brother hoặc Borther đều được.

  7. Kiểm tra bản dịch của "nhà trai" trong từ điển Tiếng Việt - Tiếng Anh Glosbe: bridegroom's family. Câu ví dụ: Là gia đinh nhà trai mua của hồi môn tặng cho nhà gái. ↔ The boy gives the girls family the dowry

  1. Ludzie szukają również