Yahoo Poland Wyszukiwanie w Internecie

Search results

  1. Nhà đất là tên gọi khác của bất động sản. Chúng bao hàm các loại đất đai và những gì gắn liền với đất… Những thứ có thể dỡ ra, di động thì không phải là nhà đất.

  2. translate.google.com.vnGoogle Dịch

    Dịch vụ của Google, được cung cấp miễn phí, dịch nhanh các từ, cụm từ và trang web giữa tiếng Anh và hơn 100 ngôn ngữ khác.

  3. 12 sie 2020 · Thuật ngữ chung của ngành Bất động sản & Xây dựng: Tổng hợp những thuật ngữ chung trong tiếng anh được sử dụng phổ biết nhất của ngành Xây dựng và Bất động sản: Real Estate là Ngành bất động sản. Property / Properties là Bất động sản. Project là Dự án (Vinhomes ...

  4. 6 lip 2023 · Trong tiếng Anh, bất động sản được dịch thành “real property” hay “real estate”. Bất động sản bao gồm đất đai và những gì liên quan chặt chẽ không thể tách rời với mảnh đất bên trên hoặc bên dưới mặt đất như nhà cửa, kiến trúc, dầu mỏ, khoáng chất.

  5. 14 sie 2023 · Nhà đất trong tiếng Anh được gọi là “real estate”, có cách đọc phiên âm là /riːl ɪˈsteɪt/. Nhà đất “real estate” là một thuật ngữ được sử dụng để chỉ đến tài sản bất động sản, bao gồm cả đất và các cấu trúc xây dựng trên đó như nhà ở, tòa nhà thương mại, nhà xưởng, khu đất trống và các loại tài sản liên quan đến đất đai.

  6. Với từ điển hai chiều của bab.la, bạn cũng có thể tra từ tiếng Anh sang tiếng Việt. Ngoài các cách dịch, kết quả tra cứu còn bao gồm các chú thích về ngữ pháp, từ ngữ đồng nghĩa, ví dụ minh họa và những câu hỏi liên quan trong forum của chúng tôi.

  7. Cùng PREP bỏ túi 80+ từ vựng tiếng Anh chuyên ngành quản lý đất đai thông dụng kèm ví dụ và hình ảnh minh họa. Tham khảo ngay bạn nhé!

  1. Ludzie szukają również