Yahoo Poland Wyszukiwanie w Internecie

Search results

  1. Google's service, offered free of charge, instantly translates words, phrases, and web pages between English and over 100 other languages.

  2. vi.duolingo.comDuolingo

    Duolingo là cách phổ biến nhất trên thế giới để học ngôn ngữ. Miễn phí 100%, vui nhộn và dựa trên khoa học. Hãy thực hành trực tuyến trên duolingo.com hoặc trên ứng dụng!

  3. NOUN. / riəl ɪˈsteɪt / real property. Nhà đất là tên gọi khác của bất động sản. Chúng bao hàm các loại đất đai và những gì gắn liền với đất… Những thứ có thể dỡ ra, di động thì không phải là nhà đất. Ví dụ. 1. Tôi đồng ý với ý kiến rằng nhà đất được thổi giá quá cao. I agree with the opinion that real estate is overpriced. 2.

  4. 22 sie 2023 · Một số từ vựng nêu tên nội thất, đồ dùng trong nhà bằng tiếng anh. 1. Phòng khách. 2. Phòng ngủ. 3. Phòng tắm. 4. Phòng bếp. IV. 7 mẫu câu giới thiệu chủ đề về nhà cửa bằng tiếng anh. 1. Talking about my home. 2. Describing my house. 3. Introducing different rooms. 4. Talking about decor and furnishings. 5. Sharing favorite spots. 6.

  5. Với giải bài tập Tiếng Anh lớp 8 mới Tập 1 [chương trình thí điểm - có kèm video bài giải] hay nhất, chi tiết đầy đủ các phần: Getting Started, A Closer Look 1, A Closer Look 2, Communication, Skills 1, Skills 2, Looking Back, Project giúp học sinh dễ dàng soạn, làm bài tập về nhà môn Tiếng Anh lớp 8.

  6. Lời giải bài tập Unit 7 lớp 8 Skills 1 trang 77, 78 trong Unit 7: Environmental protection Tiếng Anh 8 Global Success hay, chi tiết giúp học sinh dễ dàng làm bài tập Tiếng Anh 8 Unit 7.

  7. Với lời giải Tiếng Anh 8 sách mới Global Success, iLearn Smart World, Friends plus, Explore English hay nhất, chi tiết giúp học sinh lớp 8 dễ dàng soạn, làm bài tập Tiếng Anh 8 từ đó học tốt môn Tiếng Anh 8.

  1. Ludzie szukają również