Yahoo Poland Wyszukiwanie w Internecie

Search results

  1. Negative space jest niezbędna w kompozycji ze względu na to, że daje oddech i wytchnienie w projekcie. Wolne przestrzenie między elementami dzieła nadają całości lekkiego, minimalistycznego wyrazu. Dzięki temu odbiorca nie czuje się przytłoczony treścią ani znaczeniem, które komunikuje projekt.

  2. Không gian dương (Positive space): Khu vực hoạt động trọng tâm, chứa các chủ đề hoặc đối tượng chính. Nói đơn giản, nó chính là trọng tâm của sản phẩm. Không gian âm (Negative space): Là không gian trống bao xung quanh đối tượng chính, có thể hiểu là phần nền.

  3. 26 maj 2014 · Negative space (không gian âm) là một thành phần quan trọng trong thiết kế logo và bố cục website mặc dù rất khó để kết hợp negative space trong thiết kế, nhưng một khi bạn có thể làm được, nó sẽ giúp thiết kế của bạn trở nên vô cùng hiệu quả. Negative space còn có thể gọi là khoảng trắng (white space).

  4. 30 cze 2021 · Hiểu một cách đơn giản, không gian âm (Negative Space) là phần khoảng trống bao quanh hoặc xen giữa các chi tiết trong một thiết kế, và đồng thời bản thân khoảng trống đó cũng cấu thành nên một chi tiết hình ảnh khác có liên quan.

  5. 13 sty 2022 · Chúng ta thường nghĩ rằng sự im lặng, trống rỗng, hoặc không màu sắc là không tốt cho chúng ta. Chúng ta coi chúng là điều hiển nhiên mà không nghĩ rằng chúng là nền tảng vững chắc của sự tương phản. Chỉ có sự im lặng mới cho chúng ta biết giá trị của âm thanh. Và chỉ khi không có không khí mới...

  6. 18 kwi 2023 · Negative space hay không gian âm là công cụ tạo ra bố cục cân bằng, tăng tính tương phản đồng thời hỗ trợ việc đọc và tạo ra mối liên hệ hài hoà giữa các yếu tố trong thiết kế. Ứng dụng tốt “điểm thở” giúp thiết kế của bạn trở nên độc đáo và nổi bật hơn.

  7. 19 sty 2024 · “Negative space hay không gian âm là không gian giữa hoặc xung quanh các phần tử trong bố cục thiết kế”. Hầu hết mọi người có xu hướng tập trung vào chủ đề và chi tiết của tác phẩm trong khi hoàn toàn bỏ qua không gian trống (âm) xung quanh chúng.

  1. Ludzie szukają również