Yahoo Poland Wyszukiwanie w Internecie

Search results

  1. NECKLACE ý nghĩa, định nghĩa, NECKLACE là gì: 1. a piece of jewellery worn around the neck, such as a chain or a string of decorative stones…. Tìm hiểu thêm.

  2. Bản dịch của necklace trong tiếng Trung Quốc (Phồn thể) 項鏈, 給(某人)戴火項鏈(把燃燒的橡皮輪胎套在脖子上將其燒死)…

  3. Từ "necklace" có nguồn gốc từ tiếng Pháp "néclage", được hình thành từ tiếng Latin "collare", có nghĩa là "vòng cổ". "Collare" xuất phát từ "collum", nghĩa là "cổ". Từ thế kỷ 14, "necklace" đã bắt đầu được sử dụng trong tiếng Anh để chỉ đồ trang sức đeo quanh cổ.

  4. Khi bạn gặp phải một từ mới, ví dụ như từ "necklace", việc hỏi "necklace nghĩa trong tiếng Anh" là cách hiệu quả để bắt đầu. Bằng cách sử dụng Mochi Dictionary , bạn có thể tìm hiểu và ghi nhớ nghĩa, phát âm, câu ví dụ của từ đó, từ đó mở ra cánh cửa cho ...

  5. Soha tra từ - Hệ thống tra cứu từ điển chuyên ngành Anh - Việt.

  6. Necklace : / 'neklis /, Danh từ: chuỗi hạt (vàng, ngọc), Y học: vòng, vòng cổ, Từ đồng nghĩa: noun, beads , carcanet , choker , jewelry...

  7. Necklace nghĩa là gì? trong từ điển Anh - Việt : - ( Noun - Danh từ ), là Chuỗi hạt (vàng, ngọc) .Một số từ đồng nghĩa với Necklace : Choker,Jewelry,Pendant,Strand,Beads

  1. Ludzie szukają również