Yahoo Poland Wyszukiwanie w Internecie

Search results

  1. NECKLACE ý nghĩa, định nghĩa, NECKLACE : 1. a piece of jewellery worn around the neck, such as a chain or a string of decorative stones…. Tìm hiểu thêm.

  2. necklace nghĩa là trong tiếng Anh. necklace noun. UK / ˈnekləs/ US / ˈnekləs/ 1. Dây chuyền, vòng cổ (Một loại trang sức được đeo quanh cổ, có thể làm từ chuỗi hạt, dây kim loại, v.v.). Lưu từ. She received a beautiful necklace from her grandmother, adorned with sparkling diamonds and pearls.

  3. Bản dịch của necklace trong tiếng Trung Quốc (Phồn thể) 項鏈, 給(某人)戴火項鏈(把燃燒的橡皮輪胎套在脖子上將其燒死)…

  4. "Necklace" là một danh từ chỉ một loại trang sức được đeo quanh cổ, thường được làm từ kim loại quý, đá quý hoặc các vật liệu khác. Từ này không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ về cả hình thức viết và phát âm.

  5. noun. beads , carcanet , choker , jewelry , lavalliere , locket , pearls , pendant , riviere , strand , string , band , chain , collar , rope , torque. Từ điển: Thông dụng | Y học. tác giả. atrueman67 Admin lan thảo Khách. NHÀ TÀI TRỢ. Soha tra từ - Hệ thống tra cứu từ điển chuyên ngành Anh - Việt.

  6. "necklace" ? Nghĩa của từ necklace trong tiếng Việt. Từ điển Anh-Việt. Tìm. necklace /'neklis/ danh từ. chuỗi hạt (vàng, ngọc) Lĩnh vực: y học. vòng, vòng cổ. Tra câu | Đọc báo tiếng Anh. necklace. Từ điển WordNet. n. jewelry consisting of a cord or chain (often bearing gems) worn about the neck as an ornament (especially by women)

  7. Necklace : / 'neklis /, Danh từ: chuỗi hạt (vàng, ngọc), Y học: vòng, vòng cổ, Từ đồng nghĩa: noun, beads , carcanet , choker , jewelry...

  1. Ludzie szukają również