Yahoo Poland Wyszukiwanie w Internecie

Search results

  1. Bạn có bao giờ biết những gì được đọc là "Nani" hoặc "Nan"? Trong chuyên mục này, tôi sẽ dạy bạn quy tắc đọc "Nani" và "Nan". Đôi khi nó có thể khác với quy tắc, nhưng khi đó, hãy nghe kỹ cách nói của người Nhật và ghi nhớ nó.

  2. 「なん」- Đọc “nan” được dùng trong những trường hợp: Cách sử dụng: – Từ liền sau có âm đầu ở hàng 「た」, hàng 「だ」và hàng 「な」. – Phía sau です thì sẽ dùng なん: なん+です. Ví dụ: これはなんですか。 Kore wa nan desuka Đây cái gì?

  3. 何 có nghĩa là cái , thường dùng trong câu hỏi "cái gì / what". Các bạn chắc thắc mắc là chữ này khi nào đọc là nani và khi nào đọc là nan. Nani: Nếu đứng cuối câu và sau đó không có chữ nào khác. Nan: Nếu không đứng cuối câu (sau đó còn có desu chẳng hạn). 何。 Nani? = Cái gì? それは何。 Sore wa nani? = Đó là cái gì?

  4. 22 kwi 2019 · 「なん」 và 「なに」đều có cách viết kanji 何 (nan / nani) và có cùng nghĩa " gì, cái gì..." - Từ liền sau có âm đầu ở hàng 「た」, hàng 「だ」và hàng 「な」. •これはなんですか。 (Kore wa nan desuka) Đây cái gì? •たべる前に、なんといますか。 (Taberu mae ni, nanto iimasu ka) Bạn thường nói gì trước khi ăn? - Khi nó đứng trước hậu tố chỉ cách đếm. •このクラスにがいこくじんがなんにんいますか。

  5. Trong bài viết này Ngoại ngữ TOMATO cùng các bạn phân biệt cách đọc của 2 từ này nhé! 1. 「なんđọcnan, dùng trong trường hợp: *Từ liền sau "nan" có âm ở hàng 「た」、「だ」、「な」 Ví dụ: これは なんですか。 Đây là cái gì? * Khi nó đứng trước hậu tố chỉ cách đếm. Ví dụ: あなたの教室で なんにんいますか。 Ở lớp của bạn có mấy người? 2.

  6. 何々 【なになに】 such and such (when being vague, placeholder, etc.), this and that, What? 何て 【なんて】how..!, what..! Mỗi câu ví dụ bao gồm cách đọc kana của Nhật Bản, cách đọc romaji và bản dịch tiếng Việt. Nhấp vào nút màu đỏ bên dưới để xem tất cả các gợi ý. Ngoài ra, bạn có thể nhấp vào các nút riêng lẻ để chỉ hiển thị những gì bạn muốn xem.

  1. Ludzie szukają również