Yahoo Poland Wyszukiwanie w Internecie

Search results

  1. Nước Nga tiếng Anh đều gọi là Russia, một loại từ vựng tiêu biểu trong chủ đề tên riêng của các quốc gia và vùng lãnh thổ trên thế giới. Người học tiếng Anh muốn tìm hiểu về các phát âm, cách sử dụng từ vựng nước Nga Russia có thể cập nhật bài viết trong bài ...

  2. Russia là tên của nước Nga, còn Russian để chỉ những thứ thuộc về nước Nga như là người Nga, văn hóa Nga, tiếng Nga. Nếu bạn muốn nói về nước nga thì phải dùng từ Russia chứ không phải Russian. Như vậy, nếu bạn thắc mắc nước Nga tiếng anh là gì thì câu trả lời là Russia, phiên âm đọc là /ˈrʌʃ.ə/.

  3. Liên bang Nga kèm nghĩa tiếng anh Russia, và phát âm, loại từ, ví dụ tiếng anh, ví dụ tiếng việt, hình ảnh minh họa và các từ liên quan

  4. Ví dụ về sử dụng nước nga trong một câu và bản dịch của họ. Lâu dài cho nước Nga. - Long term for Romania.

  5. "nước Nga" như thế nào trong Tiếng Anh? Kiểm tra bản dịch của "nước Nga" trong từ điển Tiếng Việt - Tiếng Anh Glosbe: Russia, Russian. Câu ví dụ: Tôi không nghĩ đây là điềm lành cho nước Nga. ↔ I don't think it bodes at all well for Russia.

  6. Translation for 'nước Nga' in the free Vietnamese-English dictionary and many other English translations.

  7. Nước Nga tiếng anh . 0. Trả lời câu hỏi của Nguyễn Anh Quân. Viết câu trả lời ... Luôn có GIẢI THÍCH các bước giải; Không copy câu trả lời của Timi; Không sao chép trên mạng; Không spam câu trả lời để nhận điểm; Spam sẽ bị khóa tài khoản; Bình luận Theo dõi Báo cáo