Search results
Google's service, offered free of charge, instantly translates words, phrases, and web pages between English and over 100 other languages.
- Search Settings
Content. Manage the kinds of search results you see by...
- Search Settings
Trong từ điển Tiếng Việt - Tiếng Anh, bạn sẽ tìm thấy các cụm từ với bản dịch, ví dụ, cách phát âm và hình ảnh. Dịch nhanh và giúp bạn tiết kiệm thời gian.
NOUN. / məˈtɪkjələs / Tỉ mỉ là những người có thói quen làm mọi việc một cách cẩn thận trau chuốt ngay cả những thứ nhỏ và chi tiết nhất. Ví dụ. 1. Một người tỉ mỉ là người luôn chú tâm vào chi tiết và rất cẩn thận trong công việc của mình. A meticulous person is someone who always pays attention to detail and is very careful in his work. 2.
Với từ điển hai chiều của bab.la, bạn cũng có thể tra từ tiếng Anh sang tiếng Việt. Ngoài các cách dịch, kết quả tra cứu còn bao gồm các chú thích về ngữ pháp, từ ngữ đồng nghĩa, ví dụ minh họa và những câu hỏi liên quan trong forum của chúng tôi.
Dịch theo ngữ cảnh của "sự tỉ mỉ" thành Tiếng Anh: hiện diện trên một cầu trượt và có sự tỉ mỉ của nó. ↔ comes on a sliding scale and has its elaboration.
Từ điển trực tuyến miễn phí cho người Việt. Cung cấp 2 bộ từ điển chính: Anh - Việt và Việt - Anh. Kho từ đồ sộ cùng hệ thống gợi ý từ thông minh, Laban Dictionary giúp tra cứu nhanh chóng nhất.
TỪ VỰNG VỀ MẮT. 1. eyes: mắt. 2. one lidded eyes: mắt 1 mí. 3. small/ tiny/ narrow eyes: mắt nhỏ. 4. big eyes: mắt to. 5. round eyes: mắt tròn. 6. squinting eyes: mắt lé.