Search results
Google's service, offered free of charge, instantly translates words, phrases, and web pages between English and over 100 other languages.
- Search Settings
Content. Manage the kinds of search results you see by...
- Search Settings
01. (bằng kim loại hoặc vật liệu khác) có thể được rèn hoặc ép thành hình mà không bị gãy hoặc nứt. Of a metal or other material able to be hammered or pressed into shape without breaking or cracking. Ví dụ. Her malleable personality allowed her to adapt to any social situation.
Địa chỉ: Tầng 16 VTCOnline, 18 Tam Trinh, Minh Khai, Hai Bà Trưng, Hà Nội Điện thoại: 04-9743410. Fax: 04-9743413. Hotline: 0942 079 358 Email: thanhhoangxuan@vccorp.vn. Soha tra từ - Hệ thống tra cứu từ điển chuyên ngành Anh - Việt.
Tłumaczenie MALLEABLE : plastyczny, podatny na wpływy . Przeczytaj więcej w słowniku angielsko-polskim Cambridge.
Cách phát âm. IPA: /ˈmæ.li.ə.bəl/ Hoa Kỳ. [ˈmæ.li.ə.bəl] Tính từ. malleable /ˈmæ.li.ə.bəl/ Dễ dát mỏng, dễ uốn. (Nghĩa bóng) Dễ bảo. Tham khảo. "malleable", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết) Thể loại: Mục từ tiếng Anh. Tính từ tiếng Anh.
dễ bảo, dễ dát mỏng, dễ uốn là các bản dịch hàng đầu của "malleable" thành Tiếng Việt. Câu dịch mẫu: What qualities will make us malleable in Jehovah’s hands? ↔ Những đức tính nào làm cho chúng ta dễ uốn nắn trong tay Đức Giê-hô-va?
Tìm tất cả các bản dịch của malleable trong Việt như rèn được, dễ dát mỏng, dễ uốn và nhiều bản dịch khác.