Search results
01. (bằng kim loại hoặc vật liệu khác) có thể được rèn hoặc ép thành hình mà không bị gãy hoặc nứt. Of a metal or other material able to be hammered or pressed into shape without breaking or cracking. Ví dụ. Her malleable personality allowed her to adapt to any social situation.
Định nghĩa malleable If something is malleable, you can change its shape without breaking it. In this case, you can translate it as "εύπλαστο" (a malleable piece of metal, for example). If someone is malleable, you can easily influence or control them.
Phép dịch "malleable" thành Tiếng Việt . dễ bảo, dễ dát mỏng, dễ uốn là các bản dịch hàng đầu của "malleable" thành Tiếng Việt. Câu dịch mẫu: What qualities will make us malleable in Jehovah’s hands? ↔ Những đức tính nào làm cho chúng ta dễ uốn nắn trong tay Đức Giê-hô-va?
A malleable substance is easily changed into a new shape: Lead and tin are malleable metals. easily influenced, trained, or controlled: He had an actor's typically malleable features. Europe saw its colonies as a source of raw material and a malleable workforce. Các từ đồng nghĩa. accommodating. acquiescent formal. amenable. complaisant formal.
Các ví dụ của malleable trong câu, cách sử dụng. 100 các ví dụ: Parents' opinion turned out to be fairly malleable in the francophone cases…
adjective. ( of metal, etc. ) that can be hit or pressed into different shapes easily without breaking or cracking (= starting to split) ( (bằng kim loại, v.v.) có thể bị đập hoặc ép thành các hình dạng khác nhau một cách dễ dàng mà không bị gãy hoặc nứt (= bắt đầu tách ra) )
Bước 1: Chọn từ chủ đề "tính cách con người" và viết nó giữa trang giấy. Bước 2: Viết những từ vựng về tính cách con người bạn muốn học xung quanh từ chủ đề này. Ví dụ: friendly, confident, kind, honest, generous, thoughtful, cheerful, loyal,...