Search results
malleable. adjective. These are words and phrases related to malleable. Click on any word or phrase to go to its thesaurus page. Or, đi đến định nghĩa của malleable. Tin is a malleable metal. Synonyms. workable. easily shaped. easily wrought. ductile. tractable. plastic. pliant. flexible. Antonyms. rigid. stiff. hard. firm. unyielding. inflexible.
01. (bằng kim loại hoặc vật liệu khác) có thể được rèn hoặc ép thành hình mà không bị gãy hoặc nứt. Of a metal or other material able to be hammered or pressed into shape without breaking or cracking. Ví dụ. Her malleable personality allowed her to adapt to any social situation.
Co znaczy i jak powiedzieć "malleable" po polsku? - ciągliwy, giętki, kowalny, podatny; uległy, ulegający wpływom.
adjective. firm , rigid , stiff. Lấy từ « http://tratu.soha.vn/dict/en_vn/Malleable » Từ điển: Thông dụng | Cơ khí & công trình | Điện lạnh | Kỹ thuật chung | Cơ - Điện tử | Xây dựng.
Tìm tất cả các bản dịch của malleable trong Việt như rèn được, dễ dát mỏng, dễ uốn và nhiều bản dịch khác.
Tính từ. Rèn được. Dễ dát mỏng, dễ uốn. (nghĩa bóng) dễ bảo.
Phép dịch "malleable" thành Tiếng Việt . dễ bảo, dễ dát mỏng, dễ uốn là các bản dịch hàng đầu của "malleable" thành Tiếng Việt. Câu dịch mẫu: What qualities will make us malleable in Jehovah’s hands? ↔ Những đức tính nào làm cho chúng ta dễ uốn nắn trong tay Đức Giê-hô-va?