Search results
01. (bằng kim loại hoặc vật liệu khác) có thể được rèn hoặc ép thành hình mà không bị gãy hoặc nứt. Of a metal or other material able to be hammered or pressed into shape without breaking or cracking. Ví dụ. Her malleable personality allowed her to adapt to any social situation.
Tłumaczenie MALLEABLE : plastyczny, podatny na wpływy . Przeczytaj więcej w słowniku angielsko-polskim Cambridge.
Q&A about usage, example sentences, meaning and synonyms of word "Malleable". more than 18 answers from native speakers about natural usage and nuances of "Malleable".
Znajdź wszystkie tłumaczenia słowa malleable w polsko, takie jak plastyczny, kowalny, kujny i wiele innych.
malleable - tłumaczenie na polski oraz definicja. Co znaczy i jak powiedzieć "malleable" po polsku? - ciągliwy, giętki, kowalny, podatny; uległy, ulegający wpływom
adjective. firm , rigid , stiff. Lấy từ « http://tratu.soha.vn/dict/en_vn/Malleable » Từ điển: Thông dụng | Cơ khí & công trình | Điện lạnh | Kỹ thuật chung | Cơ - Điện tử | Xây dựng.
12 sie 2021 · Các cách sử dụng từ “malleable”: + It is silvery white, malleable and ductile. + Nó có màu trắng bạc, dễ uốn và dễ uốn. + Thermoset materials are usually liquid or malleable before curing, so they can be molded into their final form.