Search results
Tłumaczenie MALLEABLE : plastyczny, podatny na wpływy . Przeczytaj więcej w słowniku angielsko-polskim Cambridge.
01. (bằng kim loại hoặc vật liệu khác) có thể được rèn hoặc ép thành hình mà không bị gãy hoặc nứt. Of a metal or other material able to be hammered or pressed into shape without breaking or cracking. Ví dụ. Her malleable personality allowed her to adapt to any social situation.
malleable - tłumaczenie na polski oraz definicja. Co znaczy i jak powiedzieć "malleable" po polsku? - ciągliwy, giętki, kowalny, podatny; uległy, ulegający wpływom
Znajdź wszystkie tłumaczenia słowa malleable w polsko, takie jak plastyczny, kowalny, kujny i wiele innych.
12 sie 2021 · Các cách sử dụng từ “malleable”: + It is silvery white, malleable and ductile. + Nó có màu trắng bạc, dễ uốn và dễ uốn. + Thermoset materials are usually liquid or malleable before curing, so they can be molded into their final form. + Vật liệu nhiệt rắn thường ở dạng lỏng hoặc dễ uốn trước ...
Xây dựng. rèn được, dẻo. Cơ - Điện tử. (adj) rèn được, dẻo. Cơ khí & công trình. cán mỏng được. rèn được. Điện lạnh. dát (mỏng) được. Kỹ thuật chung. có thể dát. dát. dễ dát (mỏng) dễ rèn. dẻo. rèn được dẻo. Các từ liên quan. Từ đồng nghĩa. adjective.
Tìm tất cả các bản dịch của malleable trong Việt như rèn được, dễ dát mỏng, dễ uốn và nhiều bản dịch khác.