Search results
Co znaczy i jak powiedzieć "malleable" po polsku? - ciągliwy, giętki, kowalny, podatny; uległy, ulegający wpływom.
14 wrz 2024 · bài thơ Đất nước. "Đất Nước" của Nguyễn Khoa Điềm là một trong những thi phẩm tiêu biểu về chủ đề đất nước. Tuy nhiên, bài thơ là sự khám phá mới mẻ và độc đáo về nguồn gốc, định nghĩa của Đất Nước cũng như tư tưởng "Đất Nước của Nhân Dân".
6 paź 2021 · Đất Nước là bài thơ giàu suy tư và triết lí, thể hiện quan niệm rất riêng, rất mới mẻ của Nguyễn Khoa Điềm về Đất Nước. Với bài thơ này, người đọc lại được mở mang thêm tri thức, lại có thêm một cách nhìn nhận về Đất Nước trong chiều dài lịch sử.
- Tác phẩm chính: Đất ngoại ô, Mặt đường khát vọng, Ngôi nhà có ngọn lửa ấm, Thơ Nguyễn Khoa Điềm, Cõi lặng. - Phong cách thơ: sự kết hợp giữa cảm xúc nồng nàn và suy tư sâu lắng của người tri thức về đất nước, con người Việt Na. Trắc nghiệm bài Đất nước có đáp án. Sơ đồ tư duy bài thơ Đất nước. II. Đôi nét về tác phẩm Đất nước. 1. Hoàn cảnh ra đời
Idioms. Malleable Adjective. mˈæliəbl̩. AI Tập phát âm. 01. (bằng kim loại hoặc vật liệu khác) có thể được rèn hoặc ép thành hình mà không bị gãy hoặc nứt. Of a metal or other material able to be hammered or pressed into shape without breaking or cracking. Ví dụ. Her malleable personality allowed her to adapt to any social situation.
Tìm kiếm malleable. Từ điển Anh-Việt - Danh từ: cái vồ; cái dùi đục, (thể thao) cái vồ (để chơi bóng vồ). Từ điển Anh-Anh - adjective: [more ~; most ~], technical :capable of being stretched or bent into different shapes.
Phép dịch "malleable" thành Tiếng Việt . dễ bảo, dễ dát mỏng, dễ uốn là các bản dịch hàng đầu của "malleable" thành Tiếng Việt. Câu dịch mẫu: What qualities will make us malleable in Jehovah’s hands? ↔ Những đức tính nào làm cho chúng ta dễ uốn nắn trong tay Đức Giê-hô-va?