Search results
Co znaczy i jak powiedzieć "malleable" po polsku? - ciągliwy, giętki, kowalny, podatny; uległy, ulegający wpływom.
01. (bằng kim loại hoặc vật liệu khác) có thể được rèn hoặc ép thành hình mà không bị gãy hoặc nứt. Of a metal or other material able to be hammered or pressed into shape without breaking or cracking. Ví dụ. Her malleable personality allowed her to adapt to any social situation.
13 gru 2018 · Vì thế, uống nước lá vối sẽ mang đến những lợi ích sức khỏe như: 2.1 Tác dụng của lá vối với bệnh tiểu đường. Uống nước lá vối còn có tác dụng bình ổn đường huyết lâu dài, hạn chế đường huyết tăng sau khi ăn ở bệnh nhân đái tháo đường.
Địa chỉ: Tầng 16 VTCOnline, 18 Tam Trinh, Minh Khai, Hai Bà Trưng, Hà Nội Điện thoại: 04-9743410. Fax: 04-9743413. Hotline: 0942 079 358 Email: thanhhoangxuan@vccorp.vn. Soha tra từ - Hệ thống tra cứu từ điển chuyên ngành Anh - Việt.
Tìm kiếm malleable. Từ điển Anh-Việt - Danh từ: cái vồ; cái dùi đục, (thể thao) cái vồ (để chơi bóng vồ). Từ điển Anh-Anh - adjective: [more ~; most ~], technical :capable of being stretched or bent into different shapes.
16 gru 2019 · 12 tác dụng uống nước lá vối với sức khỏe. 1. Lá vối tươi giúp điều trị tiểu đường. Để giúp điều trị bệnh tiểu đường, hãy sắc lấy nước lá vối khoảng 10 - 20g lá, chia thành 3 lần uống mỗi ngày. Bạn có thể sử dụng nụ vối thay cho lá để tăng thêm hiệu quả điều trị, cách pha chế tương tự như nước lá vối tươi. 2.
Xem thêm: ductile, ductile, pliable, pliant, tensile, tractile. ductile copper. malleable metals such as gold. they soaked the leather to made it pliable. pliant molten glass. made of highly tensile steel alloy. Tra cứu từ điển Anh Việt online.