Search results
Znajdź wszystkie tłumaczenia słowa malleable w polsko, takie jak plastyczny, kowalny, kujny i wiele innych.
- "malleable" in Polish
malleable adjective /'mælɪəbl/ 1. [substance] plastyczny...
- "malleable" in Polish
Em hãy phân tích ảnh hưởng của vị trí địa lí và phạm vi lãnh thổ đối với sự hình thành đặc điểm khí hậu ở nước ta - Em hãy phân tích ảnh hưởng của vị trí địa lí và phạm vi lãnh thổ đối với sự hình thành đặc điểm khí hậu ở nước ta,Địa lý Lớp 8,bài tập Địa lý Lớp 8,giải bài tập Địa ...
Lĩnh vực: điện lạnh. dát (mỏng) được. Xem thêm: ductile, ductile, pliable, pliant, tensile, tractile. ductile copper. malleable metals such as gold. they soaked the leather to made it pliable. pliant molten glass. made of highly tensile steel alloy. Tra cứu từ điển Anh Việt online. Nghĩa của từ 'malleable' trong tiếng Việt. malleable là gì?
A malleable substance is easily changed into a new shape: Lead and tin are malleable metals. easily influenced, trained, or controlled: He had an actor's typically malleable features. Europe saw its colonies as a source of raw material and a malleable workforce. Các từ đồng nghĩa. accommodating. acquiescent formal. amenable. complaisant formal.
Định nghĩa malleable If something is malleable, you can change its shape without breaking it. In this case, you can translate it as "εύπλαστο" (a malleable piece of metal, for example). If someone is malleable, you can easily influence or control them.
adjective. firm , rigid , stiff. Lấy từ « http://tratu.soha.vn/dict/en_vn/Malleable » Từ điển: Thông dụng | Cơ khí & công trình | Điện lạnh | Kỹ thuật chung | Cơ - Điện tử | Xây dựng.
6 maj 2023 · Công dụng của nước dừa đối với cơ thể rất phong phú và đa dạng như hỗ trợ sức khỏe tim mạch và chống oxy hóa trong cơ thể. Tuy nhiên, việc sử dụng dừa cần lưu ý về liều lượng để tránh một số tác dụng phụ không mong muốn. Sử dụng dừa thường xuyên có thể ...