Search results
Bồ Đào Nha là nhà nước thế tục, nhà thờ và nhà nước chính thức tách biệt vào thời Đệ Nhất Cộng hoà Bồ Đào Nha, việc này được lập lại trong hiến pháp năm 1976.
adjective. These are words and phrases related to malleable. Click on any word or phrase to go to its thesaurus page. Or, đi đến định nghĩa của malleable. Tin is a malleable metal. Synonyms. workable. easily shaped. easily wrought. ductile. tractable. plastic. pliant. flexible. Antonyms. rigid. stiff. hard. firm. unyielding. inflexible. unbending.
If someone is malleable, you can easily influence or control them. In this case, you can translate it as "ευεπηρέαστος", "ευμεταχείριστος" or "ευμετάβλητος" depending on context (a malleable character / a mallebale workforce, for example)
Phép dịch "malleable" thành Tiếng Việt . dễ bảo, dễ dát mỏng, dễ uốn là các bản dịch hàng đầu của "malleable" thành Tiếng Việt. Câu dịch mẫu: What qualities will make us malleable in Jehovah’s hands? ↔ Những đức tính nào làm cho chúng ta dễ uốn nắn trong tay Đức Giê-hô-va?
Q&A about usage, example sentences, meaning and synonyms of word "Malleable". more than 18 answers from native speakers about natural usage and nuances of "Malleable". Đăng ký; Đăng nhập; Câu hỏi về câu ví dụ, định nghĩa và cách sử dụng của "Malleable" ...
Các ví dụ của malleable trong câu, cách sử dụng. 100 các ví dụ: Parents' opinion turned out to be fairly malleable in the francophone cases…
12 sie 2021 · Các cách sử dụng từ “malleable”: + It is silvery white, malleable and ductile. + Nó có màu trắng bạc, dễ uốn và dễ uốn. + Thermoset materials are usually liquid or malleable before curing, so they can be molded into their final form. + Vật liệu nhiệt rắn thường ở dạng lỏng hoặc dễ uốn trước ...