Yahoo Poland Wyszukiwanie w Internecie

Search results

  1. Các ví dụ của malleable trong câu, cách sử dụng. 100 các ví dụ: Parents' opinion turned out to be fairly malleable in the francophone cases…

  2. adjective. These are words and phrases related to malleable. Click on any word or phrase to go to its thesaurus page. Or, đi đến định nghĩa của malleable. Tin is a malleable metal. Synonyms. workable. easily shaped. easily wrought. ductile. tractable. plastic. pliant. flexible. Antonyms. rigid. stiff. hard. firm. unyielding. inflexible. unbending.

  3. Phép dịch "malleable" thành Tiếng Việt . dễ bảo, dễ dát mỏng, dễ uốn là các bản dịch hàng đầu của "malleable" thành Tiếng Việt. Câu dịch mẫu: What qualities will make us malleable in Jehovah’s hands? ↔ Những đức tính nào làm cho chúng ta dễ uốn nắn trong tay Đức Giê-hô-va?

  4. If someone is malleable, you can easily influence or control them. In this case, you can translate it as "ευεπηρέαστος", "ευμεταχείριστος" or "ευμετάβλητος" depending on context (a malleable character / a mallebale workforce, for example)

  5. easily influenced, trained, or controlled: He had an actor's typically malleable features. Europe saw its colonies as a source of raw material and a malleable workforce. Các từ đồng nghĩa. accommodating. acquiescent formal. amenable. complaisant formal. compliant formal.

  6. Bồ Đào Nha là nhà nước thế tục, nhà thờ và nhà nước chính thức tách biệt vào thời Đệ Nhất Cộng hoà Bồ Đào Nha, việc này được lập lại trong hiến pháp năm 1976.

  7. Xem thêm: ductile, ductile, pliable, pliant, tensile, tractile. ductile copper. malleable metals such as gold. they soaked the leather to made it pliable. pliant molten glass. made of highly tensile steel alloy. Tra cứu từ điển Anh Việt online.

  1. Ludzie szukają również