Yahoo Poland Wyszukiwanie w Internecie

Search results

  1. Q&A about usage, example sentences, meaning and synonyms of word "Malleable". more than 18 answers from native speakers about natural usage and nuances of "Malleable".

  2. Các ví dụ của malleable trong câu, cách sử dụng. 100 các ví dụ: Parents' opinion turned out to be fairly malleable in the francophone cases…

  3. Phép dịch "malleable" thành Tiếng Việt . dễ bảo, dễ dát mỏng, dễ uốn là các bản dịch hàng đầu của "malleable" thành Tiếng Việt. Câu dịch mẫu: What qualities will make us malleable in Jehovah’s hands? ↔ Những đức tính nào làm cho chúng ta dễ uốn nắn trong tay Đức Giê-hô-va?

  4. adjective. These are words and phrases related to malleable. Click on any word or phrase to go to its thesaurus page. Or, đi đến định nghĩa của malleable. Tin is a malleable metal. Synonyms. workable. easily shaped. easily wrought. ductile. tractable. plastic. pliant. flexible. Antonyms. rigid. stiff. hard. firm. unyielding. inflexible. unbending.

  5. malleable - tłumaczenie na polski oraz definicja. Co znaczy i jak powiedzieć "malleable" po polsku? - ciągliwy, giętki, kowalny, podatny; uległy, ulegający wpływom

  6. Cách phát âm. IPA: /ˈmæ.li.ə.bəl/ Hoa Kỳ. [ˈmæ.li.ə.bəl] Tính từ. malleable /ˈmæ.li.ə.bəl/ Dễ dát mỏng, dễ uốn. (Nghĩa bóng) Dễ bảo. Tham khảo. "malleable", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết) Thể loại: Mục từ tiếng Anh. Tính từ tiếng Anh.

  7. Ví dụ về sử dụng malleable trong một câu và bản dịch của họ. Standard hardware hot dipped galvanized malleable ir…. - Phần cứng tiêu chuẩn nhúng nóng ir dẻo mạ kẽm….

  1. Ludzie szukają również