Yahoo Poland Wyszukiwanie w Internecie

Search results

  1. 01. (bằng kim loại hoặc vật liệu khác) có thể được rèn hoặc ép thành hình mà không bị gãy hoặc nứt. Of a metal or other material able to be hammered or pressed into shape without breaking or cracking. Ví dụ. Her malleable personality allowed her to adapt to any social situation.

  2. Định nghĩa malleable If something is malleable, you can change its shape without breaking it. In this case, you can translate it as "εύπλαστο" (a malleable piece of metal, for example). If someone is malleable, you can easily influence or control them.

  3. Lead and tin are malleable metals. easily influenced, trained, or controlled: He had an actor's typically malleable features. Europe saw its colonies as a source of raw material and a malleable workforce. Các từ đồng nghĩa. accommodating. acquiescent formal. amenable. complaisant formal.

  4. Xem thêm: ductile, ductile, pliable, pliant, tensile, tractile. ductile copper. malleable metals such as gold. they soaked the leather to made it pliable. pliant molten glass. made of highly tensile steel alloy. Tra cứu từ điển Anh Việt online.

  5. malleable - tłumaczenie na polski oraz definicja. Co znaczy i jak powiedzieć "malleable" po polsku? - ciągliwy, giętki, kowalny, podatny; uległy, ulegający wpływom

  6. Địa chỉ: Tầng 16 VTCOnline, 18 Tam Trinh, Minh Khai, Hai Bà Trưng, Hà Nội Điện thoại: 04-9743410. Fax: 04-9743413. Hotline: 0942 079 358 Email: thanhhoangxuan@vccorp.vn. Soha tra từ - Hệ thống tra cứu từ điển chuyên ngành Anh - Việt.

  7. Tìm tất cả các bản dịch của malleable trong Việt như rèn được, dễ dát mỏng, dễ uốn và nhiều bản dịch khác.

  1. Wyszukiwania związane z malleable co to tac dau moi khong lam la gi day hop am viet

    malleable co to tac dau moi khong lam la gi day hop am viet nam