Yahoo Poland Wyszukiwanie w Internecie

Search results

  1. Phép dịch "malleable" thành Tiếng Việt . dễ bảo, dễ dát mỏng, dễ uốn là các bản dịch hàng đầu của "malleable" thành Tiếng Việt. Câu dịch mẫu: What qualities will make us malleable in Jehovah’s hands? ↔ Những đức tính nào làm cho chúng ta dễ uốn nắn trong tay Đức Giê-hô-va?

  2. 01. (bằng kim loại hoặc vật liệu khác) có thể được rèn hoặc ép thành hình mà không bị gãy hoặc nứt. Of a metal or other material able to be hammered or pressed into shape without breaking or cracking. Ví dụ. Her malleable personality allowed her to adapt to any social situation.

  3. Các ví dụ của malleable trong câu, cách sử dụng. 100 các ví dụ: Parents' opinion turned out to be fairly malleable in the francophone cases…

  4. Tìm tất cả các bản dịch của malleable trong Việt như rèn được, dễ dát mỏng, dễ uốn và nhiều bản dịch khác.

  5. Malleable là gì: / ´mæliəbl /, Tính từ: rèn được, dễ dát mỏng, dễ uốn, (nghĩa bóng) dễ bảo, Xây dựng: rèn được, dẻo, Cơ - Điện tử:...

  6. malleable. adjective. These are words and phrases related to malleable. Click on any word or phrase to go to its thesaurus page. Or, đi đến định nghĩa của malleable. Tin is a malleable metal. Synonyms. workable. easily shaped. easily wrought. ductile. tractable. plastic. pliant. flexible. Antonyms. rigid. stiff. hard. firm. unyielding. inflexible.

  7. Địa chỉ: Tầng 16 VTCOnline, 18 Tam Trinh, Minh Khai, Hai Bà Trưng, Hà Nội Điện thoại: 04-9743410. Fax: 04-9743413. Hotline: 0942 079 358 Email: thanhhoangxuan@vccorp.vn. Soha tra từ - Hệ thống tra cứu từ điển chuyên ngành Anh - Việt.

  1. Ludzie szukają również