Search results
malleable - tłumaczenie na polski oraz definicja. Co znaczy i jak powiedzieć "malleable" po polsku? - ciągliwy, giętki, kowalny, podatny; uległy, ulegający wpływom
Tłumaczenie MALLEABLE : plastyczny, podatny na wpływy . Przeczytaj więcej w słowniku angielsko-polskim Cambridge.
Znajdź wszystkie tłumaczenia słowa malleable w polsko, takie jak plastyczny, kowalny, kujny i wiele innych.
4 dni temu · Nguyên liệu cần chuẩn bị: 2 quả đậu bắp, 2 lát gừng mỏng. Cách làm: Bước 1: Đậu bắp tươi cắt đầu, cắt đuôi, thái lát. Bước 2: Cho 2 lát gừng vào nước đun sôi. Bước 3: Cho đậu bắp vào cốc nước gừng trong khi nước còn ấm và ngâm qua đêm. Sau khi ngâm qua đêm ...
Phép dịch "malleable" thành Tiếng Việt . dễ bảo, dễ dát mỏng, dễ uốn là các bản dịch hàng đầu của "malleable" thành Tiếng Việt. Câu dịch mẫu: What qualities will make us malleable in Jehovah’s hands? ↔ Những đức tính nào làm cho chúng ta dễ uốn nắn trong tay Đức Giê-hô-va?
3 dni temu · Nguyên liệu cần chuẩn bị: 2 quả đậu bắp, 2 lát gừng mỏng. Cách làm: Bước 1: Đậu bắp tươi cắt đầu, cắt đuôi, thái lát. Bước 2: Cho 2 lát gừng vào nước đun sôi. Bước 3: Cho đậu bắp vào cốc nước gừng trong khi nước còn ấm và ngâm qua đêm. Sau khi ngâm qua đêm ...
Tìm kiếm malleable. Từ điển Anh-Việt - Danh từ: cái vồ; cái dùi đục, (thể thao) cái vồ (để chơi bóng vồ). Từ điển Anh-Anh - adjective: [more ~; most ~], technical :capable of being stretched or bent into different shapes.