Yahoo Poland Wyszukiwanie w Internecie

Search results

  1. 15 lis 2024 · Find out how to apply for the GI Bill and other VA education benefits as a Veteran, service member, or qualified family member. You can apply online, by mail, in person, or with the help of a trained professional.

  2. "Make an effort" is correct, and "take an effort" is wrong. It doesn't exist. However, you can say that something "takes effort". Examples: Please make an effort to finish your work. He doesn't even make an effort to talk to me anymore! It takes a lot of effort to lose weight. Hope this helped.

  3. Make an effort is more commonly used. It means to try hard at something. Put IN effort would be the other way, meaning the same thing.

  4. 8 wrz 2018 · Make an effort to DO sth (nỗ lực làm cái gì đó) (try - attempt to do something) 1. I make an effort to improve my listening skills. 2. He makes an effort to start a business. 3. All members of our group are making an effort to conquer English. 4. My mother wants to make an effort to be a role model.

  5. Câu trên đơn giản là "to V" theo sau để bổ nghĩa thêm, tức là "to be (on time)" bổ nghĩa cho "make an effort". Bạn cũng có thể nhớ cấu trúc "make an effort + to V", có nghĩa là "cố gắng để làm gì đó". "Please make an effort to be on time." => Làm ơn cố gắng đến đúng giờ.

  6. "Make claims" có nghĩa là tuyên bố, công khai, nói thẳng cái gì đó là đúng mà không cung cấp thông tin để chứng minh điều đó là đúng. Từ đồng nghĩa với "make claims" "assert", "state", hay "profess". Ex: He claims that he is a genius. (Anh ấy tự nhận mình là thiên tài.)

  7. Cụm từ "make an effort" có nghĩa là cố gắng hoặc nỗ lực thực hiện một việc gì đó. Cụm từ này thường được sử dụng để khuyến khích sự quyết tâm và khả năng vượt qua khó khăn.

  1. Ludzie szukają również