Yahoo Poland Wyszukiwanie w Internecie

Search results

  1. 15 mar 2020 · Bạn có biết tên của các môn học trong trường trong tiếng Anh như thế nào không? Dưới đây là những chia sẻ về các môn học bằng Tiếng Anh đầy đủ, chính xác nhất.

  2. môn hoá. ENGLISH. chemistry. NOUN. / ˈkɛməstri / Hóa học, một nhánh của khoa học tự nhiên, là ngành nghiên cứu về thành phần, cấu trúc, tính chất, và sự thay đổi của vật chất. Hóa học nói về các nguyên tố, hợp chất, nguyên tử. Ví dụ. 1. Cô ấy học hóa học và vật lý tại trường đại học. She studied chemistry and physics at college. 2.

  3. Vậy, các từ vựng cơ bản về môn hóa học trong tiếng Anh gồm có: Chemistry, Chemical, Element, Atom, Molecule, Compound, Reaction, Acid, Base, pH.

  4. Thật vậy, đã bao giờ bạn thắc mắc những môn học trên trường, trên lớp của bạn có tên tiếng Anh không? Những môn học quen thuộc như Toán, Lý, Hóa, Văn, … có thể rất quen thuộc đối với chúng ta.

  5. Bộ từ vựng tiếng Anh về chuyên ngành hóa học (Chemistry) cung cấp đầy đủ các ý nghĩa về các khái niệm trong hóa học có kèm phiên âm và ví dụ chi tiết

  6. 7 paź 2024 · Các môn học bằng tiếng anh. Biology: /baɪˈɒlədʒi/ - Sinh học. Chemistry: /ˈkemɪstri/ - Hóa học. Physics: /ˈfɪzɪks/ - Vật lý. Mathematics: /ˌmæθəˈmætɪks/ - Toán học. Algebra: /ˈælʤibrə/ - Đại số. Geometry: /dʒiˈɒmətri/ - Hình học. Calculus: /ˈkælkjələs/ - Giải tích

  7. 26 wrz 2023 · When do you have Chemisstry? (Khi nào bạn học môn Hóa?) ⇒ I have it on Friday. (Tôi học nó vào thứ sáu.) Kết. Như vậy, bài viết đã tổng hợp lại tất cả những từ vựng về các môn học bằng tiếng Anh và các cấu trúc thường gặp trong chủ đề môn học.

  1. Ludzie szukają również