Search results
Kiểm tra bản dịch của "lavatory" trong từ điển Tiếng Anh - Tiếng Việt Glosbe: nhà tiêu máy, nhà vệ sinh, nhà xí máy. Câu ví dụ: When they put their head around the door, you tell them that you need the lavatory. ↔ Khi họ xuất hiện thì em hãy nói với họ là em cần nhà vệ sinh.
Từ "lavatory" chỉ đến một phòng hoặc thiết bị dùng để vệ sinh cá nhân, thường có bồn rửa tay và bồn cầu. Trong Anh-Mỹ, "lavatory" thường được sử dụng trong ngữ cảnh chính thức, trong khi ở Mỹ, từ "restroom" hoặc "bathroom" phổ biến hơn.
nhà tiêu máy, nhà vệ sinh, nhà xí máy are the top translations of "lavatory" into Vietnamese. Sample translated sentence: When they put their head around the door, you tell them that you need the lavatory. ↔ Khi họ xuất hiện thì em hãy nói với họ là em cần nhà vệ sinh. A bathroom; a washroom. [..]
lavatory Từ điển Collocation. lavatory noun. ADJ. public | communal, shared | indoor, inside | outside | flush, flushing . VERB + LAVATORY go to, use | need | flush, flush sth down . LAVATORY + NOUN basin, bowl | seat | cistern | chain | paper | brush . PREP. in the ~, on the ~
wall-hung lavatory chậu rửa treo trên tường nhà vệ sinh. phòng rửa mặt. phòng tẩy trang. Kinh tế . phòng rửa sterilizing lavatory phòng rửa thanh trùng Các từ liên quan. Từ đồng nghĩa. noun latrine, powder room, restroom, shower, toilet, washroom, water closet, wc, basin, bathroom, comfort station, head ...
LAVATORY - dịch sang tiếng Việt với Từ điển tiếng Anh-Việt - Cambridge Dictionary
Tìm tất cả các bản dịch của lavatory trong Việt như phòng rửa mặt và nhiều bản dịch khác.