Yahoo Poland Wyszukiwanie w Internecie

Search results

  1. Google's service, offered free of charge, instantly translates words, phrases, and web pages between English and over 100 other languages.

  2. 1. Tổng hợp từ vựng tiếng Anh kho vận. Stock/Inventory: Kho. Inventory có ý nghĩa là cả giá trị và số lượng tồn kho. Còn Stock chỉ mang ý nghĩa là tồn kho về mặt số lượng. Warehouse: Nhà kho. Goods receipt: Nhập hàng. Goods Issue: Xuất hàng. Post Goods Recipt: Nhập hàng lên hệ thống.

  3. vi.duolingo.comDuolingo

    Duolingo cách phổ biến nhất trên thế giới để học ngôn ngữ. Miễn phí 100%, vui nhộn và dựa trên khoa học. Hãy thực hành trực tuyến trên duolingo.com hoặc trên ứng dụng!

  4. Check 'nhà kho' translations into English. Look through examples of nhà kho translation in sentences, listen to pronunciation and learn grammar.

  5. Nhà kho là một hình thức logistics được sử dụng để lưu trữ, bảo quản và chuẩn bị hàng hóa trong quá trình sản xuất và kinh doanh. Chức năng của nhà kho là đảm bảo sự liên tục trong quá trình xuất nhập khẩu và phân phối hàng hóa, đồng thời giúp giảm thiểu chi phí.

  6. Kiểm tra bản dịch của "nhà kho" trong từ điển Tiếng Việt - Tiếng Anh Glosbe: warehouse, store, godown. Câu ví dụ: Chúng ta sẽ đặt hàng ngàn người vào nhà kho, sân vận động. ↔ We'll put thousands of people on the warehouse floor, the stadium floor.

  7. - Nhà kho (Barn) là một tòa nhà, thường được tìm thấy trong một trang trại (farm), được sử dụng để chứa hoặc giữ động vật như gia súc (cattle).