Yahoo Poland Wyszukiwanie w Internecie

Search results

  1. Google's service, offered free of charge, instantly translates words, phrases, and web pages between English and over 100 other languages.

  2. Kiểm tra bản dịch của "knot" trong từ điển Tiếng Anh - Tiếng Việt Glosbe: nút, gút, nhóm. Câu ví dụ: Picture a sailor skillfully tying a rope into a complicated knot. ↔ Hãy hình dung một thủy thủ khéo léo thắt một nút phức tạp bằng sợi thừng.

  3. Từ "knot" nghĩa là một sự liên kết hoặc nút thắt, thường được hình thành từ việc cuốn dây hoặc vật liệu khác quanh một điểm. Trong tiếng Anh, phiên bản Anh và Mỹ của từ này không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa hoặc cách sử dụng, mặc dù cách phát âm có ...

  4. "knot" trong từ điển Tiếng Việt - Tiếng Anh. Hiện tại chúng tôi không có bản dịch cho knot trong từ điển, có thể bạn có thể thêm một bản? Đảm bảo kiểm tra dịch tự động, bộ nhớ dịch hoặc dịch gián tiếp. Thêm ví dụ. Bản dịch "knot" thành Tiếng Anh trong ngữ cảnh, bộ nhớ dịch.

  5. knot. noun. / not/. Add to word list. a lump or join made in string, rope etc by twisting the ends together and drawing tight the loops formed. nút. She fastened the string round the parcel, tying it with a knot. a lump in wood at the join between a branch and the trunk. mắt gỗ.

  6. Tìm tất cả các bản dịch của knot trong Việt như nút thắt, gút, nơ và nhiều bản dịch khác.

  7. Knot là gì: / nɒt /, Danh từ: gút, nơ, (nghĩa bóng) vấn đề khó khăn, Điểm nút, điểm trung tâm, đầu mối (một câu chuyện...), (hàng hải) hải lý, mắt gỗ, đầu mấu; đốt, khấc (ngón...

  1. Wyszukiwania związane z knot co to tac voi gi ma hay tu vi con cai tieng anh viet thuong

    knot co to tac voi gi ma hay tu vi con cai tieng anh viet thuong ngay