Yahoo Poland Wyszukiwanie w Internecie

Search results

  1. Cụm từ "keep pace with" mang ý nghĩa "theo kịp" hoặc "bắt kịp" với một đối tượng hay sự thay đổi nào đó. Thường dùng khi diễn đạt việc duy trì tốc độ, trình độ hoặc theo kịp sự phát triển, nhằm không bị bỏ lại phía sau trong một lĩnh vực nhất định. Một số ví dụ sử dụng:

  2. Cụm từ này có nghĩa là "theo kịp". Ví dụ: It's important to keep pace with the changes in the industry (Điều quan trọng là phải theo kịp những thay đổi trong ngành). Từ đồng nghĩa với "Keep pace with": "Keep up with", "Match", "Stay abreast of",...

  3. keep pace, keep in step - tłumaczenie na polski oraz definicja. Co znaczy i jak powiedzieć "keep pace, keep in step" po polsku? - dotrzymywać kroku.

  4. Keep pace with: Bắt kịp với một cái gì đó, thường là trong ngữ cảnh cạnh tranh hoặc tiến trình. Ví dụ: She had a hard time keeping up with the fast runners in the marathon.

  5. keep pace with means. --to move at the same speed as someone or something else example Ron had to run to keep pace with Guido.

  6. "Keep pace with" là một cụm động từ tiếng Anh có ý nghĩa là "theo kịp" hoặc "đuổi kịp". Cụm từ này thường được sử dụng để chỉ việc duy trì tốc độ, tiến độ hoặc sự phát triển đồng đều với một người, một sự kiện, hoặc một xu hướng nào đó.

  7. Ở cùng mức độ hoặc tốc độ như một cái gì đó hoặc một người khác. To stay at the same level or speed as something or someone else. It is important to keep pace with the latest social trends. Quan trọng để theo kịp với các xu hướng xã hội mới nhất. Don't fall behind, always strive to keep pace with your peers.

  1. Ludzie szukają również