Yahoo Poland Wyszukiwanie w Internecie

Search results

  1. translate.google.com.vnGoogle Dịch

    Sử dụng các nút mũi tên để dịch thêm. Dịch vụ của Google, được cung cấp miễn phí, dịch nhanh các từ, cụm từ và trang web giữa tiếng Anh và hơn 100 ngôn ngữ khác.

    • Video

      Tìm kiếm hàng triệu video trên web. Giới thiệu về Google

    • Ngôn Ngữ

      Hoạt động. Khi chế độ tuỳ chỉnh hoạt động tìm kiếm đang bật,...

  2. He kept pace with the car on his motorbike. (Bản dịch của keep pace with từ Từ điển PASSWORD tiếng Anh–Việt © 2015 K Dictionaries Ltd) llevar el mismo paso, ir al mismo ritmo… acompanhar o passo de… Cần một máy dịch? Nhận một bản dịch nhanh và miễn phí!

  3. Kiểm tra bản dịch của "keep pace with" trong từ điển Tiếng Anh - Tiếng Việt Glosbe: hòa nhịp, ngang tầm, theo kịp. Câu ví dụ: Why must we be adaptable in order to keep pace with the organization? ↔ Tại sao chúng ta phải điều chỉnh để theo kịp tổ chức?

  4. 24 lut 2022 · Keep pace with” có thể là “sự bắt kịp” về vị trí (position) Ví dụ: Slow down! I can’t keep pace with you. Chậm lại chút! Tôi không thể chạy theo kịp được bạn. “Keep pace with” còn là “sự bắt kịp” về tiến độ, sự phát triển và thay đổi (progresses, changes)

  5. 4 sie 2021 · – Đối tác lâu dài trong nước của ông là Pace Barnes. – Reefs that did not keep pace became “drowned reefs”, covered by so much water that there was insufficient light for further survival. – Những rạn san hô không theo kịp tốc độ đã trở thành “rạn san hô chết đuối”, bị bao phủ bởi quá ...

  6. Keep pace with: Bắt kịp với một cái gì đó, thường là trong ngữ cảnh cạnh tranh hoặc tiến trình. Ví dụ: She had a hard time keeping up with the fast runners in the marathon. (Cô ấy gặp khó khăn trong việc bắt kịp những người chạy nhanh trong cuộc đua marathon.)

  7. 5 dni temu · “No pain no gain” – Không có nỗ lực thì không có thành công. Câu nói mà bất cứ ai theo đuổi thể thao đều luôn tự nhủ với bản thân, nhưng khoảng cách từ “nói” đến “làm” lại là một hành trình phi thường cần rất nhiều sự kiên nhẫn và niềm đam mê để chinh phục khó khăn, vượt qua chính mình.

  1. Wyszukiwania związane z keep pace co to tac sinh khong dau tu trong nuoc dan

    keep pace co to tac sinh khong dau tu trong nuoc dan chu
    keep pace co to tac sinh khong dau tu trong nuoc dan so la gi
  1. Ludzie szukają również