Yahoo Poland Wyszukiwanie w Internecie

Search results

  1. keep pace with means. -- to move at the same speed as someone or something else example Ron had to run to keep pace with Guido.

  2. 9 paź 2024 · Những từ và cụm từ này có liên quan tới keep pace with. Nhấn vào từ hay cụm từ bất kì để đi đến trang từ điển từ đồng nghĩa của chúng. Hoặc, to partly close your eyes in order to see more clearly.

  3. Kiểm tra bản dịch của "keep pace with" trong từ điển Tiếng Anh - Tiếng Việt Glosbe: hòa nhịp, ngang tầm, theo kịp. Câu ví dụ: Why must we be adaptable in order to keep pace with the organization? ↔ Tại sao chúng ta phải điều chỉnh để theo kịp tổ chức?

  4. 24 lut 2022 · Keep pace with” có thể là “sự bắt kịp” về vị trí (position) Ví dụ: Slow down! I can’t keep pace with you. Chậm lại chút! Tôi không thể chạy theo kịp được bạn. “Keep pace with” còn là “sự bắt kịp” về tiến độ, sự phát triển và thay đổi (progresses, changes)

  5. "keep pace" như thế nào trong Tiếng Việt? Kiểm tra bản dịch của "keep pace" trong từ điển Tiếng Anh - Tiếng Việt Glosbe. Câu ví dụ: “Translations must keep pace with the growth in biblical scholarship and the changes in language”

  6. Cụm từ "keep pace with" mang ý nghĩa "theo kịp" hoặc "bắt kịp" với một đối tượng hay sự thay đổi nào đó. Thường dùng khi diễn đạt việc duy trì tốc độ, trình độ hoặc theo kịp sự phát triển, nhằm không bị bỏ lại phía sau trong một lĩnh vực nhất định. Một số ví dụ sử dụng:

  7. bắt kịp là bản dịch của "to keep pace with" thành Tiếng Việt. Câu dịch mẫu: Are you helping your family and others to keep pace with Jehovah’s organization? ↔ Anh chị có đang giúp gia đình và người khác theo kịp tổ chức Đức Giê-hô-va không?

  1. Wyszukiwania związane z keep pace co to tac hay cho va con tinh cua trai

    keep pace co to tac hay cho va con tinh cua trai dat la gi
    keep pace co to tac hay cho va con tinh cua trai song
  1. Ludzie szukają również