Search results
"keep pace with" như thế nào trong Tiếng Việt? Kiểm tra bản dịch của "keep pace with" trong từ điển Tiếng Anh - Tiếng Việt Glosbe: hòa nhịp, ngang tầm, theo kịp. Câu ví dụ: Why must we be adaptable in order to keep pace with the organization? ↔ Tại sao chúng ta phải điều chỉnh để theo kịp ...
9 paź 2024 · Những từ và cụm từ này có liên quan tới keep pace with. Nhấn vào từ hay cụm từ bất kì để đi đến trang từ điển từ đồng nghĩa của chúng. Hoặc, to partly close your eyes in order to see more clearly.
Ở cùng mức độ hoặc tốc độ như một cái gì đó hoặc một người khác. To stay at the same level or speed as something or someone else. It is important to keep pace with the latest social trends. Quan trọng để theo kịp với các xu hướng xã hội mới nhất. Don't fall behind, always strive to keep pace with your peers.
keep pace with means. --to move at the same speed as someone or something else example Ron had to run to keep pace with Guido.
keep pace with (từ khác: catch on, overtake, catch up with sb, catch up with sth) Only this would equip them to keep pace with the changing times. One, keep pace with changing times and circumstances, because it's not difficult. As a result, helping marketers keep pace with technology seems important.
Giúp thể hiện mối quan hệ: "Keep pace with" thường được sử dụng để diễn đạt sự liên kết và theo kịp nhau giữa hai hoặc nhiều yếu tố. Ví dụ, trong câu "She needs to keep pace with her peers," cụm từ này cho thấy một sự tương tác và so sánh giữa cá nhân với nhóm xung quanh.
14 lip 2023 · "Keep up with" thường được sử dụng để diễn tả việc theo kịp hoặc bắt kịp với một cái gì đó, như một cuộc đua hoặc một tốc độ nhanh. Nó có ý nghĩa là không bị tụt lại hoặc bị thụt lùi so với người khác. Ví dụ: - I can't keep up with my classmates in math.