Search results
\"Keep pace with\" là một cụm động từ trong tiếng Anh có nghĩa là theo kịp, hòa nhịp hoặc ngang tầm. Để hiểu rõ hơn, bạn có thể xem ví dụ sau: \"In order to keep up with the competition, our company needs to constantly innovate and improve.\" (Để theo kịp sự cạnh tranh, công ty chúng tôi cần ...
24 lut 2022 · “Keep pace” mang 2 nét nghĩa. Đó là bắt kịp về tốc độ và bắt kịp về tiến độ. “Keep a lookout” là sự cảnh giác đặc biệt dành cho sự nguy hiểm. Tác giả muốn giới thiệu đến người học các collocations đi với động từ Keep. Để người đọc ghi nhớ collocations được hiệu quả, tác giả muốn mang đến phương pháp học từ vựng qua ngữ cảnh.
14 lip 2023 · "Keep up with" thường được sử dụng để diễn tả việc theo kịp hoặc bắt kịp với một cái gì đó, như một cuộc đua hoặc một tốc độ nhanh. Nó có ý nghĩa là không bị tụt lại hoặc bị thụt lùi so với người khác. Ví dụ: - I can't keep up with my classmates in math.
Ở cùng mức độ hoặc tốc độ như một cái gì đó hoặc một người khác. To stay at the same level or speed as something or someone else. It is important to keep pace with the latest social trends. Quan trọng để theo kịp với các xu hướng xã hội mới nhất. Don't fall behind, always strive to keep pace with your peers.
keep pace with means. --to move at the same speed as someone or something else example Ron had to run to keep pace with Guido.
9 paź 2024 · Những từ và cụm từ này có liên quan tới keep pace with. Nhấn vào từ hay cụm từ bất kì để đi đến trang từ điển từ đồng nghĩa của chúng. Hoặc, to partly close your eyes in order to see more clearly.
Giúp thể hiện mối quan hệ: "Keep pace with" thường được sử dụng để diễn đạt sự liên kết và theo kịp nhau giữa hai hoặc nhiều yếu tố. Ví dụ, trong câu "She needs to keep pace with her peers," cụm từ này cho thấy một sự tương tác và so sánh giữa cá nhân với nhóm xung quanh.