Yahoo Poland Wyszukiwanie w Internecie

Search results

  1. \"Keep pace with\" có nghĩa là \"hòa nhịp, ngang tầm, theo kịp\" và thường được sử dụng khi muốn nói về việc cùng đuổi kịp hoặc đồng bộ với một ai đó hoặc một điều gì đó. 1. Với động từ: Sử dụng động từ sau \"keep pace with\" để chỉ hành động cần đồng bộ hoặc cần đuổi kịp.

  2. Cụm từ "keep pace with" là gì? Cụm từ này có nghĩa là " theo kịp ", thường được sử dụng để chỉ việc duy trì cùng tốc độ hoặc tiến bộ như ai đó hoặc điều gì đó. Ví dụ: The company is trying to keep pace with the latest technology trends. Công ty đang cố gắng theo kịp những xu hướng công nghệ mới nhất.

  3. 14 lip 2023 · "Keep up with" thường được sử dụng để diễn tả việc theo kịp hoặc bắt kịp với một cái gì đó, như một cuộc đua hoặc một tốc độ nhanh. Nó có ý nghĩa là không bị tụt lại hoặc bị thụt lùi so với người khác. Ví dụ: - I can't keep up with my classmates in math.

  4. -Keep pace with là cụm động từ phổ biến trong tiếng Anh, có nghĩa là đuổi kịp, bắt kịp với hoặc nắm bắt cái gì đó đã bỏ lỡ trước đây. - Catch up with cũng có nghĩa là bắt kịp với hoặc đuổi kịp ai đó sau một khoảng thời gian dài.

  5. Cụm từ "keep pace with" mang ý nghĩa "theo kịp" hoặc "bắt kịp" với một đối tượng hay sự thay đổi nào đó. Thường dùng khi diễn đạt việc duy trì tốc độ, trình độ hoặc theo kịp sự phát triển, nhằm không bị bỏ lại phía sau trong một lĩnh vực nhất định. Một số ví dụ sử dụng:

  6. Nghĩa của từ Keep pace with: để theo kịp sự phát triển hoặc thay đổi trong một cái gì đó.; để duy trì mức độ hoặc tỷ lệ tương tự như ai đó hoặc cái gì khác.; để được thông tin hoặc tham gia...

  7. 24 lut 2022 · Trong bối cảnh trên, người học có thể luận ra nghĩa và ghi nhớ cụm “keep pace with” (bắt kịp tốc độ) dựa vào cụm từ “be in the same position as” (ở cùng 1 vị trí với) và “run as fast as possible” (cố gắng chạy hết sức) thể hiện nỗ lực để theo kịp.

  1. Ludzie szukają również