Search results
Wiele przetłumaczonych zdań z "keep pace" – słownik polsko-angielski i wyszukiwarka milionów polskich tłumaczeń.
Znajdź wszystkie tłumaczenia słowa keep pace w polsko, takie jak nadążać za, nadążyć, nadążać i wiele innych.
keep pace, keep in step - tłumaczenie na polski oraz definicja. Co znaczy i jak powiedzieć "keep pace, keep in step" po polsku? - dotrzymywać kroku.
Tłumaczenie słowa 'keep the pace' i wiele innych tłumaczeń na polski - darmowy słownik angielsko-polski.
keep pace with means. --to move at the same speed as someone or something else example Ron had to run to keep pace with Guido.
Để theo kịp sự phát triển hoặc thay đổi trong một cái gì đó. To keep up with developments or changes in something. Young people must keep pace with social media trends to stay relevant. Người trẻ phải theo kịp xu hướng mạng xã hội để vẫn phù hợp. Older generations do not keep pace with the rapid social changes today.
9 paź 2024 · Những từ và cụm từ này có liên quan tới keep pace with. Nhấn vào từ hay cụm từ bất kì để đi đến trang từ điển từ đồng nghĩa của chúng. Hoặc, to partly close your eyes in order to see more clearly.