Search results
Sử dụng các nút mũi tên để dịch thêm. Dịch vụ của Google, được cung cấp miễn phí, dịch nhanh các từ, cụm từ và trang web giữa tiếng Anh và hơn 100 ngôn ngữ khác.
- Video
Tìm kiếm hàng triệu video trên web. Giới thiệu về Google
- Ngôn Ngữ
Hoạt động. Khi chế độ tuỳ chỉnh hoạt động tìm kiếm đang bật,...
- Giới Thiệu Về Google Dịch
Thấu hiểu thế giới và giao tiếp bằng nhiều ngôn ngữ nhờ...
- Video
Để theo kịp sự phát triển hoặc thay đổi trong một cái gì đó. To keep up with developments or changes in something. Young people must keep pace with social media trends to stay relevant. Người trẻ phải theo kịp xu hướng mạng xã hội để vẫn phù hợp. Older generations do not keep pace with the rapid social changes today.
Phép dịch "keep pace" thành Tiếng Việt . Câu dịch mẫu: “Translations must keep pace with the growth in biblical scholarship and the changes in language” ↔ “Các bản dịch phải theo kịp đà tăng tiến về học thuật Kinh Thánh và sự thay đổi về ngôn ngữ”
He kept pace with the car on his motorbike. (Bản dịch của keep pace with từ Từ điển PASSWORD tiếng Anh–Việt © 2015 K Dictionaries Ltd) llevar el mismo paso, ir al mismo ritmo… acompanhar o passo de… Cần một máy dịch? Nhận một bản dịch nhanh và miễn phí!
keep pace with means. --to move at the same speed as someone or something else example Ron had to run to keep pace with Guido.
Cụm từ này có nghĩa là "theo kịp". Ví dụ: It's important to keep pace with the changes in the industry (Điều quan trọng là phải theo kịp những thay đổi trong ngành). Từ đồng nghĩa với "Keep pace with": "Keep up with", "Match", "Stay abreast of",...
maintain the same pace; keep step. The child cannot keep step with his big brother