Yahoo Poland Wyszukiwanie w Internecie

Search results

  1. (Bản dịch của keep pace with từ Từ điển PASSWORD tiếng AnhViệt © 2015 K Dictionaries Ltd) llevar el mismo paso, ir al mismo ritmo… acompanhar o passo de… Cần một máy dịch? Nhận một bản dịch nhanh và miễn phí!

  2. Cụm từ "keep pace with" mang ý nghĩa "theo kịp" hoặc "bắt kịp" với một đối tượng hay sự thay đổi nào đó. Thường dùng khi diễn đạt việc duy trì tốc độ, trình độ hoặc theo kịp sự phát triển, nhằm không bị bỏ lại phía sau trong một lĩnh vực nhất định. Một số ví dụ sử dụng:

  3. Kiểm tra bản dịch của "keep pace with" trong từ điển Tiếng Anh - Tiếng Việt Glosbe: hòa nhịp, ngang tầm, theo kịp. Câu ví dụ: Why must we be adaptable in order to keep pace with the organization? ↔ Tại sao chúng ta phải điều chỉnh để theo kịp tổ chức?

  4. Bản dịch của "keep pace with" trong Việt là gì? keep pace with {động} [thành ngữ] keep pace with (từ khác: catch on, overtake, catch up with sb, catch up with sth) Only this would equip them to keep pace with the changing times. One, keep pace with changing times and circumstances, because it's not difficult.

  5. Chủ đề: keep pace of là gì: \"Keep pace with\" trong tiếng Anh được dịch sang tiếng Việt có nghĩa là hòa nhịp, ngang tầm và theo kịp. Đây là một thuật ngữ thường được sử dụng để chỉ sự đồng bộ và đồng hành trong công việc hay cuộc sống.

  6. Keep pace with: Bắt kịp với một cái gì đó, thường là trong ngữ cảnh cạnh tranh hoặc tiến trình. Ví dụ: She had a hard time keeping up with the fast runners in the marathon.

  7. Keep pace with là một cụm từ tiếng Anh có nghĩa là "theo kịp" hoặc "bắt kịp". Cụm từ này thường được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau để mô tả việc duy trì sự tiến bộ ngang bằng hoặc không bị tụt lại phía sau so với một đối tượng khác. Đây là một cụm từ quan trọng trong cả công việc và cuộc sống hàng ngày.

  1. Ludzie szukają również