Search results
Znajdź wszystkie tłumaczenia słowa keep pace w polsko, takie jak nadążać za, nadążyć, nadążać i wiele innych.
Google's service, offered free of charge, instantly translates words, phrases, and web pages between English and over 100 other languages.
Cụm từ "keep pace with" là gì? Cụm từ này có nghĩa là " theo kịp ", thường được sử dụng để chỉ việc duy trì cùng tốc độ hoặc tiến bộ như ai đó hoặc điều gì đó. Ví dụ: The company is trying to keep pace with the latest technology trends. Công ty đang cố gắng theo kịp những xu hướng công nghệ mới nhất.
Tłumaczenie słowa 'keep the pace' i wiele innych tłumaczeń na polski - darmowy słownik angielsko-polski.
14 lip 2023 · "Keep up with" thường được sử dụng để diễn tả việc theo kịp hoặc bắt kịp với một cái gì đó, như một cuộc đua hoặc một tốc độ nhanh. Nó có ý nghĩa là không bị tụt lại hoặc bị thụt lùi so với người khác. Ví dụ: - I can't keep up with my classmates in math. (Tôi không thể theo kịp bạn cùng lớp trong môn toán.)
keep pace with means. --to move at the same speed as someone or something else example Ron had to run to keep pace with Guido.
24 lut 2022 · Định nghĩa: Bắt kịp, theo kịp. Cụm “keep pace” (bắt kịp, theo kịp) đi kèm với giới từ “with” + đối tượng được bắt kịp. Tuy nhiên, cần hiểu rõ hơn về định nghĩa của “sự bắt kịp” này. Ví dụ: Slow down! I can’t keep pace with you.