Yahoo Poland Wyszukiwanie w Internecie

Search results

  1. keep pace, keep in step - tłumaczenie na polski oraz definicja. Co znaczy i jak powiedzieć "keep pace, keep in step" po polsku? - dotrzymywać kroku.

  2. Cụm từ này có nghĩa là " theo kịp ", thường được sử dụng để chỉ việc duy trì cùng tốc độ hoặc tiến bộ như ai đó hoặc điều gì đó. Ví dụ: The company is trying to keep pace with the latest technology trends. Công ty đang cố gắng theo kịp những xu hướng công nghệ mới nhất. She had to run fast to keep pace with her brother.

  3. Znajdź wszystkie tłumaczenia słowa keep pace w polsko, takie jak nadążać za, nadążyć, nadążać i wiele innych.

  4. 14 lip 2023 · "Keep up with" thường được sử dụng để diễn tả việc theo kịp hoặc bắt kịp với một cái gì đó, như một cuộc đua hoặc một tốc độ nhanh. Nó có ý nghĩa là không bị tụt lại hoặc bị thụt lùi so với người khác. Ví dụ: - I can't keep up with my classmates in math.

  5. Podejmij wyzwanie w 16 różnych językach. Tłumaczenie słowa 'keep the pace' i wiele innych tłumaczeń na polski - darmowy słownik angielsko-polski.

  6. Keep pace with: Bắt kịp với một cái gì đó, thường là trong ngữ cảnh cạnh tranh hoặc tiến trình. Ví dụ: She had a hard time keeping up with the fast runners in the marathon.

  7. " Keep pace with the rapid changes in technology. Theo kịp sự thay đổi nhanh chóng trong công nghệ."

  1. Ludzie szukają również